Giao tiếp trong kinh doanh và cuộc sống
Sách gồm có 6 chương: những vấn đề lý luận cơ bản về giao tiếp, các nguyêntắc trong giao tiếp, kỹ năng nghe hiểu, kỹ năng thuyết trình, kỹ năng viết, giao tiếp phi ngôn ngữ
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp. Hồ Chí Minh
Tổng Hợp
2011
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01808aam a22002538a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_21332 | ||
008 | 160713s2016 ||||||viesd | ||
999 | |c 1011 |d 1011 | ||
020 | |c 85000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 650.1 |b V121 |
100 | 1 | |a Đoàn Thị Hồng Vân |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Giao tiếp trong kinh doanh và cuộc sống |c Đoàn Thị Hồng Vân (chủ biên) , Kim Ngọc Đạt (biên soạn) |
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh |b Tổng Hợp |c 2011 | ||
300 | |a 388 tr. |c 24 cm | ||
520 | 3 | |a Sách gồm có 6 chương: những vấn đề lý luận cơ bản về giao tiếp, các nguyêntắc trong giao tiếp, kỹ năng nghe hiểu, kỹ năng thuyết trình, kỹ năng viết, giao tiếp phi ngôn ngữ | |
653 | |a Quản trị kinh doanh | ||
700 | 1 | |a Kim Ngọc Đạt |e Biên soạn | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 650_100000000000000_V121 |7 0 |9 11531 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-22 |l 5 |o 650.1 V121 |p MD.04996 |r 2020-10-20 |s 2020-06-18 |v 85000.00 |w 2018-06-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 650_100000000000000_V121 |7 0 |9 11532 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-22 |o 650.1 V121 |p MD.04997 |r 2018-06-22 |v 85000.00 |w 2018-06-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 650_100000000000000_V121 |7 0 |9 11533 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-22 |l 2 |o 650.1 V121 |p MD.04998 |r 2020-10-07 |s 2020-09-24 |v 85000.00 |w 2018-06-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 650_100000000000000_V121 |7 0 |9 11534 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-22 |l 4 |o 650.1 V121 |p MD.04999 |q 2022-03-02 |r 2022-02-16 |s 2022-02-16 |v 85000.00 |w 2018-06-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 650_100000000000000_V121 |7 0 |9 11535 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-22 |l 2 |o 650.1 V121 |p MD.05000 |q 2022-03-02 |r 2022-02-16 |s 2022-02-16 |v 85000.00 |w 2018-06-22 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |