|
|
|
|
LEADER |
01373aam a22002178a 4500 |
001 |
NCT_21397 |
008 |
160713s2016 ||||||viesd |
999 |
|
|
|c 1014
|d 1014
|
020 |
|
|
|c 148500
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 332.12076
|b K309
|
100 |
1 |
|
|a Nguyễn Minh Kiều
|
245 |
1 |
0 |
|a Nghiệp vụ ngân hàng thương mại
|b (Lý thuyết, bài tập & bài giải), (Dành cho sinh viên chuyên ngành: Tài chính, Ngân hàng, Chứng khoán)
|c Nguyễn Minh Kiều
|
260 |
|
|
|a H.
|b Tài chính
|c 2015
|
300 |
|
|
|a 861 tr.
|c 24cm
|
653 |
|
|
|a Tài chính - Ngân hàng
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 332_120760000000000_K309
|7 0
|9 6509
|a 000001
|b 000001
|d 2018-01-27
|l 3
|o 332.12076 K309
|p MD.09738
|r 2020-10-14
|s 2020-10-08
|v 148000.00
|w 2018-01-27
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 332_120760000000000_K309
|7 0
|9 6510
|a 000001
|b 000001
|d 2018-01-27
|l 2
|m 1
|o 332.12076 K309
|p MD.09739
|r 2021-01-25
|s 2021-01-11
|v 148000.00
|w 2018-01-27
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 332_120760000000000_K309
|7 0
|9 6511
|a 000001
|b 000001
|d 2018-01-27
|l 2
|o 332.12076 K309
|p MD.09740
|r 2021-04-28
|s 2021-04-19
|v 148000.00
|w 2018-01-27
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 332_120760000000000_K309
|7 0
|9 6512
|a 000001
|b 000001
|d 2018-01-27
|l 4
|m 1
|o 332.12076 K309
|p MD.09741
|r 2021-04-20
|s 2021-04-07
|v 148000.00
|w 2018-01-27
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|