Cẩm nang marketing trực tuyến = The internet marketing bible
Cung cấp nhiều kiến thức bổ ích từ ý thuyết đến thực tế của hoạt động marketing trực tuyến
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Khoa học và Kỹ thuật
2013
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ nhất |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01774aam a22002658a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_21676 | ||
008 | 160713s2016 ||||||viesd | ||
999 | |c 1026 |d 1026 | ||
020 | |c 80000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 658.872 |b C211 |
100 | 1 | |a Camusio, Zeke | |
245 | 1 | 0 | |a Cẩm nang marketing trực tuyến = |b The internet marketing bible |c Camusio Zeke ; Đại học FPT (dịch và hiệu đính) |
250 | |a Tái bản lần thứ nhất | ||
260 | |a H. |b Khoa học và Kỹ thuật |c 2013 | ||
300 | |a 207 tr. |b minh họa |c 21 cm | ||
520 | 3 | |a Cung cấp nhiều kiến thức bổ ích từ ý thuyết đến thực tế của hoạt động marketing trực tuyến | |
653 | |a Quản trị kinh doanh | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_872000000000000_C211 |7 0 |9 6447 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-26 |l 2 |o 658.872 C211 |p MD.06248 |r 2020-07-17 |s 2020-07-06 |v 80000.00 |w 2018-01-26 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_872000000000000_C211 |7 0 |9 6448 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-26 |o 658.872 C211 |p MD.06249 |r 2018-01-26 |v 80000.00 |w 2018-01-26 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_872000000000000_C211 |7 0 |9 6449 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-26 |o 658.872 C211 |p MD.06250 |r 2018-01-26 |v 80000.00 |w 2018-01-26 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_872000000000000_C211 |7 0 |9 6450 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-26 |o 658.872 C211 |p MD.06251 |r 2018-01-26 |v 80000.00 |w 2018-01-26 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_872000000000000_C211 |7 0 |9 6451 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-26 |o 658.872 C211 |p MD.06252 |r 2018-01-26 |v 80000.00 |w 2018-01-26 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_872000000000000_C211 |7 0 |9 6452 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-26 |o 658.872 C211 |p MD.06253 |r 2018-01-26 |v 80000.00 |w 2018-01-26 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |