Lễ tân : Công cụ giao tiếp (sách tham khảo)

Nội dung sách trình bày khái quát, rõ ràng các nghi thức lễ tân, các nguyên tắc ứng xử cơ bản trong quan hệ giao tiếp giữa các quốc gia, các tổ chức chính trị, kinh tế, văn hoá và xã hội...

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Dussault, Louis
Tác giả khác: Lê Hồng Phấn (Dịch)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Chính trị quốc gia - Sự thật 2015
Phiên bản:Tái bản lần thứ 3
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 03768aam a22004098a 4500
001 NCT_21780
008 160713s2016 ||||||viesd
999 |c 1031  |d 1031 
020 |a 9786045716137  |c 60000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 327.2  |b Ph121 
100 1 |a Dussault, Louis 
245 1 0 |a Lễ tân :  |b Công cụ giao tiếp (sách tham khảo)  |c Louis Dussault ; Lê Hồng Phấn ...(dịch) ; Dương Văn Quảng, Nguyễn Quang Chiến (hiệu đính) 
250 |a Tái bản lần thứ 3 
260 |a H.  |b Chính trị quốc gia - Sự thật  |c 2015 
300 |a 292 tr.  |c 21 cm 
520 3 |a Nội dung sách trình bày khái quát, rõ ràng các nghi thức lễ tân, các nguyên tắc ứng xử cơ bản trong quan hệ giao tiếp giữa các quốc gia, các tổ chức chính trị, kinh tế, văn hoá và xã hội... 
653 |a Quản trị kinh doanh 
700 1 |a Lê Hồng Phấn   |e Dịch 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 327_200000000000000_PH121  |7 0  |9 6459  |a 000001  |b 000001  |d 2018-01-26  |o 327.2 Ph121  |p MD.05118  |r 2018-01-26  |v 60000.00  |w 2018-01-26  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 327_200000000000000_PH121  |7 0  |9 6460  |a 000001  |b 000001  |d 2018-01-26  |o 327.2 Ph121  |p MD.05119  |r 2018-01-26  |v 60000.00  |w 2018-01-26  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 327_200000000000000_PH121  |7 0  |9 6461  |a 000001  |b 000001  |d 2018-01-26  |o 327.2 Ph121  |p MD.05120  |r 2018-01-26  |v 60000.00  |w 2018-01-26  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 327_200000000000000_PH121  |7 0  |9 6462  |a 000001  |b 000001  |d 2018-01-26  |o 327.2 Ph121  |p MD.05121  |r 2018-01-26  |v 60000.00  |w 2018-01-26  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 327_200000000000000_PH121  |7 0  |9 6463  |a 000001  |b 000001  |d 2018-01-26  |o 327.2 Ph121  |p MD.05122  |r 2018-01-26  |v 60000.00  |w 2018-01-26  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 327_200000000000000_PH121  |7 0  |9 6464  |a 000001  |b 000001  |d 2018-01-26  |o 327.2 Ph121  |p MD.05124  |r 2018-01-26  |v 60000.00  |w 2018-01-26  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 327_200000000000000_PH121  |7 0  |9 6465  |a 000001  |b 000001  |d 2018-01-26  |o 327.2 Ph121  |p MD.05125  |r 2018-01-26  |v 60000.00  |w 2018-01-26  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 327_200000000000000_PH121  |7 0  |9 15276  |a 000001  |b 000001  |d 2019-01-16  |o 327.2 Ph121  |p MD.14000  |r 2019-01-16  |v 60000.00  |w 2019-01-16  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 327_200000000000000_PH121  |7 0  |9 15277  |a 000001  |b 000001  |d 2019-01-16  |o 327.2 Ph121  |p MD.14001  |r 2019-01-16  |v 60000.00  |w 2019-01-16  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 327_200000000000000_PH121  |7 0  |9 15278  |a 000001  |b 000001  |d 2019-01-16  |l 1  |o 327.2 Ph121  |p MD.14002  |r 2020-12-31  |s 2020-12-18  |v 60000.00  |w 2019-01-16  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 327_200000000000000_PH121  |7 0  |9 15279  |a 000001  |b 000001  |d 2019-01-16  |l 1  |o 327.2 Ph121  |p MD.14003  |r 2019-11-08  |s 2019-10-31  |v 60000.00  |w 2019-01-16  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 327_200000000000000_PH121  |7 0  |9 15280  |a 000001  |b 000001  |d 2019-01-16  |o 327.2 Ph121  |p MD.14004  |r 2019-01-16  |v 60000.00  |w 2019-01-16  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 327_200000000000000_PH121  |7 0  |9 15281  |a 000001  |b 000001  |d 2019-01-16  |o 327.2 Ph121  |p MD.14005  |r 2019-01-16  |v 60000.00  |w 2019-01-16  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 327_200000000000000_PH121  |7 0  |9 15282  |a 000001  |b 000001  |d 2019-01-16  |l 3  |o 327.2 Ph121  |p MD.14006  |r 2021-02-25  |s 2021-01-28  |v 60000.00  |w 2019-01-16  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 327_200000000000000_PH121  |7 0  |9 15283  |a 000001  |b 000001  |d 2019-01-16  |o 327.2 Ph121  |p MD.14007  |r 2019-01-16  |v 60000.00  |w 2019-01-16  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 327_200000000000000_PH121  |7 0  |9 15284  |a 000001  |b 000001  |d 2019-01-16  |l 1  |o 327.2 Ph121  |p MD.14008  |r 2019-03-08  |s 2019-03-06  |v 60000.00  |w 2019-01-16  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 327_200000000000000_PH121  |7 0  |9 15285  |a 000001  |b 000001  |d 2019-01-16  |o 327.2 Ph121  |p MD.14009  |r 2019-01-16  |v 60000.00  |w 2019-01-16  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ