|
|
|
|
LEADER |
01444aam a22002418a 4500 |
001 |
NCT_22260 |
008 |
160713s2016 ||||||viesd |
999 |
|
|
|c 1053
|d 1053
|
020 |
|
|
|c 62000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 658.5
|b Ph561
|
100 |
1 |
|
|a Đồng Thị Thanh Phương
|
245 |
0 |
0 |
|a Quản trị sản xuất và dịch vụ :
|b Lý thuyết và bài tập
|c Đồng Thị Thanh Phương
|
250 |
|
|
|a Tái bản lần thứ 7
|
260 |
|
|
|a H.
|b Lao động - Xã hội
|c 2011
|
300 |
|
|
|a 468 tr.
|b Bảng
|c 21cm
|
653 |
|
|
|a Quản trị kinh doanh
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 658_500000000000000_PH561
|7 0
|9 11220
|a 000001
|b 000001
|d 2018-06-22
|l 1
|o 658.5 Ph561
|p MD.00088
|r 2020-05-11
|s 2020-05-06
|v 52000.00
|w 2018-06-22
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 658_500000000000000_PH561
|7 0
|9 11221
|a 000001
|b 000001
|d 2018-06-22
|o 658.5 Ph561
|p MD.06593
|r 2018-06-22
|v 52000.00
|w 2018-06-22
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 658_500000000000000_PH561
|7 0
|9 11222
|a 000001
|b 000001
|d 2018-06-22
|o 658.5 Ph561
|p MD.06594
|r 2018-06-22
|v 52000.00
|w 2018-06-22
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 658_500000000000000_PH561
|7 0
|9 11223
|a 000001
|b 000001
|d 2018-06-22
|o 658.5 Ph561
|p MD.06595
|r 2018-06-22
|v 52000.00
|w 2018-06-22
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 658_500000000000000_PH561
|7 0
|9 11224
|a 000001
|b 000001
|d 2018-06-22
|o 658.5 Ph561
|p MD.06596
|r 2018-06-22
|v 52000.00
|w 2018-06-22
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|