Giáo trình thống kê doanh nghiệp

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Nguyễn Thị Hồng Hà (Chủ biên)
Tác giả khác: Hoàng Thị Thu Hồng, Nguyễn Thái Hòa, Trần Thị Mộng Tuyết
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: Tp.HCM Trường Đại học Kinh tế Tp.HCM 2011
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02473aam a22003378a 4500
001 NCT_22351
008 160713s2016 ||||||viesd
999 |c 1057  |d 1057 
020 |c 40000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 338.702  |b H100 
100 1 |a Nguyễn Thị Hồng Hà  |e Chủ biên 
245 1 0 |a Giáo trình thống kê doanh nghiệp   |c Nguyễn Thị Hồng Hà (chủ biên) ; Hoàng Thị Thu Hồng, Nguyễn Thái Hòa, Trần Thị Mộng Tuyết 
260 |a Tp.HCM  |b Trường Đại học Kinh tế Tp.HCM  |c 2011 
300 |a 191 tr.  |b Bảng  |c 24cm 
500 |a ĐTTS ghi: Trường đại học kinh tế TP. Hồ Chí Minh 
653 |a Quản trị kinh doanh 
700 1 |a Hoàng Thị Thu Hồng 
700 1 |a Nguyễn Thái Hòa 
700 1 |a Trần Thị Mộng Tuyết 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 338_702000000000000_H100  |7 0  |9 13005  |a 000001  |b 000001  |d 2018-08-07  |o 338.702 H100  |p MD.06456  |r 2018-08-07  |v 40000.00  |w 2018-08-07  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 338_702000000000000_H100  |7 0  |9 13006  |a 000001  |b 000001  |d 2018-08-07  |o 338.702 H100  |p MD.06457  |r 2018-08-07  |v 40000.00  |w 2018-08-07  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 338_702000000000000_H100  |7 0  |9 13007  |a 000001  |b 000001  |d 2018-08-07  |o 338.702 H100  |p MD.06458  |r 2018-08-07  |v 40000.00  |w 2018-08-07  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 338_702000000000000_H100  |7 0  |9 13008  |a 000001  |b 000001  |d 2018-08-07  |o 338.702 H100  |p MD.06459  |r 2018-08-07  |v 40000.00  |w 2018-08-07  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 338_702000000000000_H100  |7 0  |9 13009  |a 000001  |b 000001  |d 2018-08-07  |o 338.702 H100  |p MD.06460  |r 2018-08-07  |v 40000.00  |w 2018-08-07  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 338_702000000000000_H100  |7 0  |9 13010  |a 000001  |b 000001  |d 2018-08-07  |o 338.702 H100  |p MD.06461  |r 2018-08-07  |v 40000.00  |w 2018-08-07  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 338_702000000000000_H100  |7 0  |9 13011  |a 000001  |b 000001  |d 2018-08-07  |o 338.702 H100  |p MD.06462  |r 2018-08-07  |v 40000.00  |w 2018-08-07  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 338_702000000000000_H100  |7 0  |9 13012  |a 000001  |b 000001  |d 2018-08-07  |o 338.702 H100  |p MD.06463  |r 2018-08-07  |v 40000.00  |w 2018-08-07  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 338_702000000000000_H100  |7 0  |9 13013  |a 000001  |b 000001  |d 2018-08-07  |o 338.702 H100  |p MD.06464  |r 2018-08-07  |v 40000.00  |w 2018-08-07  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 338_702000000000000_H100  |7 0  |9 13014  |a 000001  |b 000001  |d 2018-08-07  |o 338.702 H100  |p MD.06465  |r 2018-08-07  |v 40000.00  |w 2018-08-07  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ