Đọc phim X quang ngực
Nội dung tài liệu cung cấp kiến thức về kĩ thuật phân tích và đọc X quang ngực với những hình ảnh bình thường và bất thường, phát hiện và phân nhóm các bất thường, gợi ý chẩn đoán một số bệnh vùng ngực như: Phổi, màng phổi, bón...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Thành phố Hồ Chí Minh
Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
2016
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02723aam a22002898a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_2246 | ||
008 | 160713s2016 ||||||viesd | ||
999 | |c 120 |d 120 | ||
020 | |a 9786047339655 |c 80000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 617.540757 |b Ph557 |
100 | 1 | |a Lê Văn Phước | |
245 | 1 | 0 | |a Đọc phim X quang ngực |c Lê Văn Phước |
260 | |a Thành phố Hồ Chí Minh |b Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |c 2016 | ||
300 | |a 161tr. |b ảnh, bảng |c 24cm | ||
520 | 3 | |a Nội dung tài liệu cung cấp kiến thức về kĩ thuật phân tích và đọc X quang ngực với những hình ảnh bình thường và bất thường, phát hiện và phân nhóm các bất thường, gợi ý chẩn đoán một số bệnh vùng ngực như: Phổi, màng phổi, bóng tim và mạch máu, trung thất, xương, vùng dưới hoành, vùng "mù"... | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_540757000000000_PH557 |7 0 |9 451 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-07 |o 617.540757 Ph557 |p MD.00646 |r 2017-10-07 |v 80000.00 |w 2017-10-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_540757000000000_PH557 |7 0 |9 452 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-07 |o 617.540757 Ph557 |p MD.00647 |r 2017-10-07 |v 80000.00 |w 2017-10-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_540757000000000_PH557 |7 0 |9 453 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-07 |o 617.540757 Ph557 |p MD.00648 |r 2017-10-07 |v 80000.00 |w 2017-10-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_540757000000000_PH557 |7 0 |9 454 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-07 |o 617.540757 Ph557 |p MD.00649 |r 2017-10-07 |v 80000.00 |w 2017-10-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_540757000000000_PH557 |7 0 |9 455 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-07 |l 1 |o 617.540757 Ph557 |p MD.00650 |q 2021-05-20 |r 2021-05-06 |s 2021-05-06 |v 80000.00 |w 2017-10-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_540757000000000_PH557 |7 0 |9 456 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-07 |o 617.540757 Ph557 |p MD.00651 |r 2017-10-07 |v 80000.00 |w 2017-10-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_540757000000000_PH557 |7 0 |9 457 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-07 |l 3 |o 617.540757 Ph557 |p MD.00652 |r 2020-12-18 |s 2020-12-02 |v 80000.00 |w 2017-10-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_540757000000000_PH557 |7 0 |9 458 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-07 |l 1 |o 617.540757 Ph557 |p MD.00653 |r 2021-04-29 |s 2021-04-24 |v 80000.00 |w 2017-10-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_540757000000000_PH557 |7 0 |9 459 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-07 |l 1 |m 1 |o 617.540757 Ph557 |p MD.00654 |r 2021-05-31 |s 2021-05-06 |v 80000.00 |w 2017-10-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_540757000000000_PH557 |7 0 |9 460 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-07 |l 1 |o 617.540757 Ph557 |p MD.00655 |r 2021-04-24 |s 2021-04-16 |v 80000.00 |w 2017-10-07 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |