Hình ảnh cắt lớp vi tính và cộng hưởng từ trong đột quỵ thiếu máu não cấp : Sách chuyên khảo
Nội dung tài liệu trình bày những vấn đề cơ bản đột quỵ thiếu máu não cấp. Giới thiệu hình ảnh cắt lớp vi tính và hình ảnh cộng hưởng từ trong đột quỵ thiếu máu não cấp. So sánh cắt lớp vi tính và cộng hưởng từ, các khuyến cáo h...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Y học
2016
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02785aam a22003138a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_2270 | ||
008 | 160607s2016 ||||||viesd | ||
999 | |c 121 |d 121 | ||
020 | |a 9786046617129 |c 50000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 616.810754 |b Kh452 |
100 | 1 | |a Nguyễn Văn Khôi | |
245 | 1 | 0 | |a Hình ảnh cắt lớp vi tính và cộng hưởng từ trong đột quỵ thiếu máu não cấp : |b Sách chuyên khảo |c Nguyễn Văn Khôi, Lê Văn Phước |
260 | |a H. |b Y học |c 2016 | ||
300 | |a 178tr. |b hình vẽ, bảng |c 21cm | ||
520 | 3 | |a Nội dung tài liệu trình bày những vấn đề cơ bản đột quỵ thiếu máu não cấp. Giới thiệu hình ảnh cắt lớp vi tính và hình ảnh cộng hưởng từ trong đột quỵ thiếu máu não cấp. So sánh cắt lớp vi tính và cộng hưởng từ, các khuyến cáo hình ảnh trong đột quỵ thiếu máu não cấp | |
655 | 7 | |a Sách chuyên khảo | |
700 | 1 | |a Lê Văn Phước | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_810754000000000_KH452 |7 0 |9 595 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-07 |o 616.810754 Kh452 |p MD.00676 |r 2017-10-07 |v 50000.00 |w 2017-10-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_810754000000000_KH452 |7 0 |9 596 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-07 |o 616.810754 Kh452 |p MD.00677 |r 2017-10-07 |v 50000.00 |w 2017-10-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_810754000000000_KH452 |7 0 |9 597 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-07 |o 616.810754 Kh452 |p MD.00678 |r 2017-10-07 |v 50000.00 |w 2017-10-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_810754000000000_KH452 |7 0 |9 598 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-07 |l 1 |o 616.810754 Kh452 |p MD.00679 |r 2020-05-26 |s 2020-05-12 |v 50000.00 |w 2017-10-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_810754000000000_KH452 |7 0 |9 599 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-07 |o 616.810754 Kh452 |p MD.00680 |r 2017-10-07 |v 50000.00 |w 2017-10-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_810754000000000_KH452 |7 0 |9 600 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-07 |l 1 |o 616.810754 Kh452 |p MD.00681 |r 2019-11-28 |s 2019-11-21 |v 50000.00 |w 2017-10-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_810754000000000_KH452 |7 0 |9 601 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-07 |o 616.810754 Kh452 |p MD.00682 |r 2017-10-07 |v 50000.00 |w 2017-10-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_810754000000000_KH452 |7 0 |9 602 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-07 |o 616.810754 Kh452 |p MD.00683 |r 2017-10-07 |v 50000.00 |w 2017-10-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_810754000000000_KH452 |7 0 |9 603 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-07 |o 616.810754 Kh452 |p MD.00684 |r 2017-10-07 |v 50000.00 |w 2017-10-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_810754000000000_KH452 |7 0 |9 604 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-07 |o 616.810754 Kh452 |p MD.00685 |r 2017-10-07 |v 50000.00 |w 2017-10-07 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |