Phân tích hoạt động kinh doanh
Sách trình bày lý luận chung về phân tích và các phương pháp sử dụng. Phân tích môi trường và chiến lược kinh doanh. Phân tích sử dụng các tiềm năng trong hoạt động kinh doanh. Phân tích kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh. Phân tích biến đo...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Lao động
2009
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 03204aam a22003378a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_23234 | ||
008 | 160713s2016 ||||||viesd | ||
999 | |c 1098 |d 1098 | ||
020 | |c 46000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 658.151 |b D557 |
100 | 1 | |a Phạm Văn Dược |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Phân tích hoạt động kinh doanh |c Phạm Văn Dược, Huỳnh Đức Lộng, Lê Thị Minh Tuyết (chủ biên) |
260 | |a H. |b Lao động |c 2009 | ||
300 | |a 202 tr. |c 23 cm | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế TP Hồ Chí Minh. Khoa kế toán - kiểm toán. Bộ môn kế toán quản trị - phân tích hoạt động kinh doanh | ||
520 | 3 | |a Sách trình bày lý luận chung về phân tích và các phương pháp sử dụng. Phân tích môi trường và chiến lược kinh doanh. Phân tích sử dụng các tiềm năng trong hoạt động kinh doanh. Phân tích kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh. Phân tích biến động chi phí sản xuất kinh doanh. Phân tích để ra quyết định ngắn hạn và đầu tư dài hạn trong hoạt động kinh doanh. Phân tích các báo cáo tài chính doanh nghiệp | |
653 | |a Quản trị kinh doanh | ||
700 | 1 | |a Huỳnh Đức Lộng |e Chủ biên | |
700 | 1 | |a Lê Thị Minh Tuyết |e Chủ biên | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_151000000000000_D557 |7 0 |9 11829 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-05 |o 658.151 D557 |p MD.06981 |r 2018-07-05 |v 46000.00 |w 2018-07-05 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_151000000000000_D557 |7 0 |9 11830 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-05 |o 658.151 D557 |p MD.06982 |r 2018-07-05 |v 46000.00 |w 2018-07-05 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_151000000000000_D557 |7 0 |9 11831 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-05 |l 1 |o 658.151 D557 |p MD.06983 |r 2021-03-16 |s 2021-03-03 |v 46000.00 |w 2018-07-05 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_151000000000000_D557 |7 0 |9 11832 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-05 |l 2 |o 658.151 D557 |p MD.06984 |r 2021-03-26 |s 2021-03-23 |v 46000.00 |w 2018-07-05 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_151000000000000_D557 |7 0 |9 11833 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-05 |l 1 |o 658.151 D557 |p MD.06985 |r 2018-11-07 |s 2018-10-30 |v 46000.00 |w 2018-07-05 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_151000000000000_D557 |7 0 |9 11834 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-05 |l 4 |o 658.151 D557 |p MD.06986 |r 2018-12-27 |s 2018-12-25 |v 46000.00 |w 2018-07-05 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_151000000000000_D557 |7 0 |9 11835 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-05 |l 3 |o 658.151 D557 |p MD.06987 |r 2021-05-17 |s 2021-03-23 |v 46000.00 |w 2018-07-05 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_151000000000000_D557 |7 0 |9 11836 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-05 |l 6 |o 658.151 D557 |p MD.06988 |r 2021-03-09 |s 2021-03-03 |v 46000.00 |w 2018-07-05 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_151000000000000_D557 |7 0 |9 11837 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-05 |l 2 |o 658.151 D557 |p MD.06989 |r 2019-06-04 |s 2019-01-08 |v 46000.00 |w 2018-07-05 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_151000000000000_D557 |7 0 |9 11838 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-05 |l 3 |o 658.151 D557 |p MD.06990 |r 2021-03-16 |s 2021-03-03 |v 46000.00 |w 2018-07-05 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |