Giáo trình những quy định chung về luật dân sự
Trình bày những quy định chung về luật dân sự Việt Nam; đối tượng điều chỉnh và phương pháp điều chỉnh; nhiệm vụ, nguyên tắc cơ bản và nguồn của Luật Dân sự Việt Nam; quan hệ pháp luật dân sự; cá nhân - chủ thể quan hệ pháp luật; phá...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Hồng Đức ; Hội Luật gia Việt Nam
2016
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02803nam a22003497a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_23288 | ||
008 | 171128b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 1102 |d 1102 | ||
020 | |c 75000 |a 9786048682590 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 346.597075 |b L504 |
100 | 1 | |a Phạm Kim Anh | |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình những quy định chung về luật dân sự |c Phạm Kim Anh, Chế Mỹ Phương Đài (chủ biên) |
260 | |a H. |b Hồng Đức ; Hội Luật gia Việt Nam |c 2016 | ||
300 | |a 380tr. |c 21cm | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Trường đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh | ||
520 | 3 | |a Trình bày những quy định chung về luật dân sự Việt Nam; đối tượng điều chỉnh và phương pháp điều chỉnh; nhiệm vụ, nguyên tắc cơ bản và nguồn của Luật Dân sự Việt Nam; quan hệ pháp luật dân sự; cá nhân - chủ thể quan hệ pháp luật; pháp nhân - chủ thể của quan hệ pháp luật dân sự; tổ hợp tác, hộ gia đình - chủ thể của quan hệ pháp luật dân sự; đại diện; thời hạn, thời hiệu... | |
653 | |a Luật học | ||
655 | 7 | |a Giáo trình | |
700 | 1 | |a Lê Minh Hùng | |
700 | 1 | |a Nguyễn Xuân Quang | |
700 | 1 | |a Chế Mỹ Phương Đài | |
700 | 1 | |a Dương Tuấn Lộc | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_597000000000000_A107 |7 0 |9 4483 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-28 |o 346.597 A107 |p MD.02979 |r 2017-11-28 |v 75000.00 |w 2017-11-28 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_597000000000000_A107 |7 0 |9 4484 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-28 |o 346.597 A107 |p MD.02980 |r 2017-11-28 |v 75000.00 |w 2017-11-28 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_597000000000000_A107 |7 0 |9 4485 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-28 |o 346.597 A107 |p MD.02981 |r 2017-11-28 |v 75000.00 |w 2017-11-28 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_597000000000000_A107 |7 0 |9 4486 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-28 |l 2 |o 346.597 A107 |p MD.02982 |r 2020-06-19 |s 2020-06-18 |v 75000.00 |w 2017-11-28 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_597000000000000_A107 |7 0 |9 4487 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-28 |l 1 |o 346.597 A107 |p MD.02984 |r 2018-03-10 |s 2018-03-03 |v 75000.00 |w 2017-11-28 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_597000000000000_A107 |7 0 |9 4488 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-28 |l 1 |o 346.597 A107 |p MD.02985 |r 2020-01-06 |s 2019-12-25 |v 75000.00 |w 2017-11-28 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_597000000000000_A107 |7 0 |9 4489 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-28 |o 346.597 A107 |p MD.02988 |r 2018-10-13 |v 75000.00 |w 2017-11-28 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_597000000000000_A107 |7 0 |9 4490 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-28 |o 346.597 A107 |p MD.02990 |r 2017-11-28 |v 75000.00 |w 2017-11-28 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |