|
|
|
|
LEADER |
01323nam a22002057a 4500 |
001 |
NCT_23366 |
008 |
171128b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
999 |
|
|
|c 1106
|d 1106
|
020 |
|
|
|a 9786048691370
|c 350000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 347.59701
|b L504
|
245 |
0 |
0 |
|a So sánh đối chiếu bộ luật dân sự 2005 và 2015
|b Áp dụng 01-01-2017 các văn bản pháp luật mới nhất về dân sự, hôn nhân và gia đình, nhà ở
|
260 |
|
|
|a H.
|b Hồng Đức
|c 2016
|
300 |
|
|
|a 495 tr
|c 28cm
|
653 |
|
|
|a Luật học
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 347_597010000000000_L504
|7 0
|9 4548
|a 000001
|b 000001
|d 2017-11-28
|l 4
|m 2
|o 347.59701 L504
|p MD.09089
|r 2021-05-31
|s 2021-05-10
|v 350000.00
|w 2017-11-28
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 347_597010000000000_L504
|7 0
|9 4549
|a 000001
|b 000001
|d 2017-11-28
|o 347.59701 L504
|p MD.03065
|r 2017-11-28
|v 350000.00
|w 2017-11-28
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 347_597010000000000_L504
|7 0
|9 4550
|a 000001
|b 000001
|d 2017-11-28
|l 7
|m 1
|o 347.59701 L504
|p MD.03066
|r 2021-05-21
|s 2021-04-27
|v 350000.00
|w 2017-11-28
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 347_597010000000000_L504
|7 0
|9 4551
|a 000001
|b 000001
|d 2017-11-28
|l 3
|m 1
|o 347.59701 L504
|p MD.03067
|r 2021-05-18
|s 2021-05-06
|v 350000.00
|w 2017-11-28
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|