|
|
|
|
LEADER |
00721nam a22001577a 4500 |
001 |
NCT_23458 |
008 |
171130b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
999 |
|
|
|c 1111
|d 1111
|
020 |
|
|
|c 50000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 423
|b Th116
|
245 |
0 |
0 |
|a Từ điển kết cấu giới từ tiếng anh =
|b English prepositional idions
|c Hữu Thành (biên dịch); Nguyễn Hữu Thăng (biên soạn)
|
260 |
|
|
|a H.
|b Văn Hóa-Thông Tin
|c 1998
|
300 |
|
|
|a 653 tr.
|c 21cm
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 423_000000000000000_TH116
|7 0
|9 4854
|a 000001
|b 000001
|d 2017-11-30
|l 1
|o 423 Th116
|p MD.09095
|r 2018-02-05
|s 2018-01-06
|v 50000.00
|w 2017-11-30
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|