|
|
|
|
LEADER |
02513nam a22003377a 4500 |
001 |
NCT_23544 |
008 |
171202b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
999 |
|
|
|c 1115
|d 1115
|
020 |
|
|
|c 46000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 516.6
|b Đ305/T.2
|
100 |
1 |
|
|a Nguyễn Đình Điện
|e Chủ biên
|
245 |
1 |
0 |
|a Hình học họa hình
|n Tập 2
|p Hình chiếu phối cảnh, hình chiếu có số, bóng trên các hình chiếu
|c Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Dương Tiến Thọ, Nguyễn Văn Tuấn
|
250 |
|
|
|a Tái bản lần thứ 8
|
260 |
|
|
|a H.
|b Giáo dục
|c 2011
|
300 |
|
|
|a 187tr.
|b hình vẽ
|c 27cm
|
653 |
|
|
|a Khoa học cơ bản
|
655 |
|
7 |
|a Giáo trình
|
700 |
1 |
|
|a Dương Tiến Thọ
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn Văn Tuấn
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 516_600000000000000_Đ305_T_2
|7 0
|9 19400
|a 000001
|b 000001
|d 2020-04-21
|o 516.6 Đ305/T.2
|p MD.03555
|r 2020-04-21
|v 46000.00
|w 2020-04-21
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 516_600000000000000_Đ305_T_2
|7 0
|9 19401
|a 000001
|b 000001
|d 2020-04-21
|o 516.6 Đ305/T.2
|p MD.03556
|r 2020-04-21
|v 46000.00
|w 2020-04-21
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 516_600000000000000_Đ305_T_2
|7 0
|9 19402
|a 000001
|b 000001
|d 2020-04-21
|o 516.6 Đ305/T.2
|p MD.03557
|r 2020-04-21
|v 46000.00
|w 2020-04-21
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 516_600000000000000_Đ305_T_2
|7 0
|9 19403
|a 000001
|b 000001
|d 2020-04-21
|o 516.6 Đ305/T.2
|p MD.03558
|r 2020-04-21
|v 46000.00
|w 2020-04-21
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 516_600000000000000_Đ305_T_2
|7 0
|9 19404
|a 000001
|b 000001
|d 2020-04-21
|o 516.6 Đ305/T.2
|p MD.03559
|r 2020-04-21
|v 46000.00
|w 2020-04-21
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 516_600000000000000_Đ305_T_2
|7 0
|9 19405
|a 000001
|b 000001
|d 2020-04-21
|o 516.6 Đ305/T.2
|p MD.03560
|r 2020-04-21
|v 46000.00
|w 2020-04-21
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 516_600000000000000_Đ305_T_2
|7 0
|9 19406
|a 000001
|b 000001
|d 2020-04-21
|o 516.6 Đ305/T.2
|p MD.03561
|r 2020-04-21
|v 46000.00
|w 2020-04-21
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 516_600000000000000_Đ305_T_2
|7 0
|9 19407
|a 000001
|b 000001
|d 2020-04-21
|o 516.6 Đ305/T.2
|p MD.03562
|r 2020-04-21
|v 46000.00
|w 2020-04-21
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 516_600000000000000_Đ305_T_2
|7 0
|9 19408
|a 000001
|b 000001
|d 2020-04-21
|o 516.6 Đ305/T.2
|p MD.03563
|r 2020-04-21
|v 46000.00
|w 2020-04-21
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 516_600000000000000_Đ305_T_2
|7 0
|9 19409
|a 000001
|b 000001
|d 2020-04-21
|o 516.6 Đ305/T.2
|p MD.03564
|r 2020-04-21
|v 46000.00
|w 2020-04-21
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|