|
|
|
|
LEADER |
01073nam a22001937a 4500 |
001 |
NCT_23596 |
008 |
171204b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
999 |
|
|
|c 1117
|d 1117
|
020 |
|
|
|c 42000
|
082 |
|
|
|2 23rd ed.
|a 363.7363
|b Kh107
|
100 |
|
|
|a Nguyễn Hồng Khánh
|
245 |
|
|
|a Giám sát môi trường nền không khí & nước: lý luận và thực tiễn áp dụng ở Việt Nam =
|b Environmental monitoring in background air and water methodology and application in Vietnam
|c Nguyễn Hồng Khánh
|
260 |
|
|
|a H.
|b Khoa học và kỹ thuật
|c 2003
|
300 |
|
|
|a 262 tr.
|b Bảng
|c 27 cm
|
653 |
|
|
|a Kỹ thuật môi trường
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 363_736300000000000_KH107
|7 0
|9 5464
|a 000001
|b 000001
|d 2017-12-04
|o 363.7363 Kh107
|p MD.04349
|r 2017-12-04
|v 42000.00
|w 2017-12-04
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 363_736300000000000_KH107
|7 0
|9 5465
|a 000001
|b 000001
|d 2017-12-04
|o 363.7363 Kh107
|p MD.04350
|r 2017-12-04
|v 42000.00
|w 2017-12-04
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|