Lật ngược tình thế = The upside : 7 chiến lược biến các rủi ro lớn thành những đột phá tăng trưởng

Phân tích bảy loại rủi ro chiến lược chính mà bất cứ công ty nào cũng có thể phòng tránh. Cách đánh giá và phòng tránh rủi ro. Đặc biệt chiến lược biến rủi ro lớn thành những bước tăng trưởng đột phá...

Volledige beschrijving

Bewaard in:
Bibliografische gegevens
Hoofdauteur: Slywotzky, Adrian J.
Andere auteurs: Diệu Vũ (Biên dịch), Hoàng Trung (Biên dịch), Hồng Vân (Biên dịch), Weber, Karl
Formaat: Boek
Taal:Vietnamese
Gepubliceerd in: Tp.HCM Tổng hợp 2008
Onderwerpen:
Tags: Voeg label toe
Geen labels, Wees de eerste die dit record labelt!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02026aam a22002898a 4500
001 NCT_23969
008 160713s2016 ||||||viesd
999 |c 1138  |d 1138 
020 |c 86000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 658.401  |b S634 
100 1 |a Slywotzky, Adrian J.  
245 1 0 |a Lật ngược tình thế =   |b The upside : 7 chiến lược biến các rủi ro lớn thành những đột phá tăng trưởng  |c Adrian J. Slywotzky, Karl Weber ; Hoàng Trung...(dịch) ; Lê Thị Minh Hà (hiệu đính) 
260 |a Tp.HCM  |b Tổng hợp  |c 2008 
300 |a 419tr.  |c 24 cm  |b minh hoạ  
520 3 |a Phân tích bảy loại rủi ro chiến lược chính mà bất cứ công ty nào cũng có thể phòng tránh. Cách đánh giá và phòng tránh rủi ro. Đặc biệt chiến lược biến rủi ro lớn thành những bước tăng trưởng đột phá  
653 |a Quản trị kinh doanh 
700 0 |a Diệu Vũ  |e Biên dịch 
700 0 |a Hoàng Trung  |e Biên dịch 
700 0 |a Hồng Vân  |e Biên dịch 
700 1 |a Weber, Karl 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 658_401000000000000_S634  |7 0  |9 11720  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-22  |o 658.401 S634  |p MD.06798  |r 2018-06-22  |v 86000.00  |w 2018-06-22  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 658_401000000000000_S634  |7 0  |9 11721  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-22  |o 658.401 S634  |p MD.06793  |r 2018-06-22  |v 86000.00  |w 2018-06-22  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 658_401000000000000_S634  |7 0  |9 11722  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-22  |o 658.401 S634  |p MD.06791  |r 2018-06-22  |v 86000.00  |w 2018-06-22  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 658_401000000000000_S634  |7 0  |9 11723  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-22  |o 658.401 S634  |p MD.06795  |r 2018-06-22  |v 86000.00  |w 2018-06-22  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 658_401000000000000_S634  |7 0  |9 11724  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-22  |l 1  |o 658.401 S634  |p MD.06796  |r 2020-10-20  |s 2020-09-09  |v 86000.00  |w 2018-06-22  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ