Cơ sở văn hóa Việt Nam
Nội dung sách đề cập đến khái niệm cơ bản về văn hoá và văn hoá học, cấu trúc, các thiết chế và chức năng của văn hoá, diễn trình lịch sử của văn hoá Việt Nam, không gian văn hoá Việt Nam
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Giáo dục Việt Nam
2014
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ mười sáu |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02216aam a22003018a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_23993 | ||
008 | 160713s2016 ||||||viesd | ||
999 | |c 1139 |d 1139 | ||
020 | |c 5000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 306.09597 |b V561 |
100 | 1 | |a Trần Quốc Vượng | |
245 | 1 | 0 | |a Cơ sở văn hóa Việt Nam |c Trần Quốc Vượng (chủ biên) |
250 | |a Tái bản lần thứ mười sáu | ||
260 | |a H. |b Giáo dục Việt Nam |c 2014 | ||
300 | |a 303 tr. |c 24 cm | ||
520 | 3 | |a Nội dung sách đề cập đến khái niệm cơ bản về văn hoá và văn hoá học, cấu trúc, các thiết chế và chức năng của văn hoá, diễn trình lịch sử của văn hoá Việt Nam, không gian văn hoá Việt Nam | |
653 | |a Quản trị DV Du lịch và Lữ hành | ||
700 | 1 | |a Tô Ngọc Thanh | |
700 | 1 | |a Nguyễn Trí bền | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 306_095970000000000_V561 |7 0 |9 6453 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-26 |l 1 |o 306.09597 V561 |p MD.07006 |r 2022-02-18 |s 2019-03-07 |v 50000.00 |w 2018-01-26 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 306_095970000000000_V561 |7 0 |9 6454 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-26 |o 306.09597 V561 |p MD.07007 |r 2018-01-26 |v 50000.00 |w 2018-01-26 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 306_095970000000000_V561 |7 0 |9 6455 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-26 |l 3 |m 2 |o 306.09597 V561 |p MD.07008 |r 2021-01-26 |s 2021-01-14 |v 50000.00 |w 2018-01-26 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 306_095970000000000_V561 |7 0 |9 6456 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-26 |l 1 |o 306.09597 V561 |p MD.07009 |r 2020-11-02 |s 2020-10-27 |v 50000.00 |w 2018-01-26 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 306_095970000000000_V561 |7 0 |9 6457 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-26 |l 5 |o 306.09597 V561 |p MD.06769 |r 2021-01-21 |s 2021-01-12 |v 50000.00 |w 2018-01-26 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 306_095970000000000_V561 |7 0 |9 6458 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-26 |l 3 |m 1 |o 306.09597 V561 |p MD.06770 |r 2021-01-21 |s 2021-01-12 |v 50000.00 |w 2018-01-26 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 306_095970000000000_V561 |7 0 |9 16033 |a 000001 |b 000001 |d 2019-03-07 |l 1 |o 306.09597 V561 |p MD.06768 |r 2022-02-18 |s 2019-03-07 |v 50000.00 |w 2019-03-07 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |