Siêu âm Doppler mạch máu Tập 1
Nội dung tài liệu gồm 10 chương bàn từ nguyên lý huyết động học, cơ sở vật lý của kỹ thuật và thiết bị siêu âm Doppler, phân tích tổng quát về siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Huế
Nxb. Đại học Huế
2015
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 1 |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02580aam a22003018a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_2421 | ||
008 | 160127s2015 ||||||viesd | ||
999 | |c 128 |d 128 | ||
020 | |a 9786049124129 |c 270000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 616.1307543 |b Qu121/T.1 |
100 | 1 | |a Nguyễn Phước Bảo Quân | |
245 | 1 | 0 | |a Siêu âm Doppler mạch máu |n Tập 1 |c Nguyễn Phước Bảo Quân |
250 | |a Tái bản lần thứ 1 | ||
260 | |a Huế |b Nxb. Đại học Huế |c 2015 | ||
300 | |a 360tr. |b minh hoạ |c 27cm | ||
520 | 3 | |a Nội dung tài liệu gồm 10 chương bàn từ nguyên lý huyết động học, cơ sở vật lý của kỹ thuật và thiết bị siêu âm Doppler, phân tích tổng quát về siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_130754300000000_QU121_T_1 |7 0 |9 501 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-07 |o 616.1307543 Qu121/T.1 |p MD.00696 |r 2017-10-07 |v 270000.00 |w 2017-10-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_130754300000000_QU121_T_1 |7 0 |9 502 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-07 |o 616.1307543 Qu121/T.1 |p MD.00697 |r 2017-10-07 |v 270000.00 |w 2017-10-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_130754300000000_QU121_T_1 |7 0 |9 503 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-07 |o 616.1307543 Qu121/T.1 |p MD.00698 |r 2017-10-07 |v 270000.00 |w 2017-10-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_130754300000000_QU121_T_1 |7 0 |9 504 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-07 |o 616.1307543 Qu121/T.1 |p MD.00699 |r 2017-10-07 |v 270000.00 |w 2017-10-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_130754300000000_QU121_T_1 |7 0 |9 505 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-07 |o 616.1307543 Qu121/T.1 |p MD.00700 |r 2017-10-07 |v 270000.00 |w 2017-10-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_130754300000000_QU121_T_1 |7 0 |9 506 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-07 |o 616.1307543 Qu121/T.1 |p MD.00701 |r 2017-10-07 |v 270000.00 |w 2017-10-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_130754300000000_QU121_T_1 |7 0 |9 507 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-07 |o 616.1307543 Qu121/T.1 |p MD.00729 |r 2017-10-07 |v 270000.00 |w 2017-10-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_130754300000000_QU121_T_1 |7 0 |9 508 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-07 |o 616.1307543 Qu121/T.1 |p MD.00730 |r 2017-10-07 |v 270000.00 |w 2017-10-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_130754300000000_QU121_T_1 |7 0 |9 509 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-07 |o 616.1307543 Qu121/T.1 |p MD.00731 |r 2017-10-07 |v 270000.00 |w 2017-10-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_130754300000000_QU121_T_1 |7 0 |9 510 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-07 |o 616.1307543 Qu121/T.1 |p MD.00732 |r 2017-10-07 |v 270000.00 |w 2017-10-07 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |