Bài tập và bài giải kế toán quản trị
Tổng quan về kế toán quản trị, phân loại chi phí, phương pháp tính chi phí theo công việc, theo quá trình. Mối quan hệ chi phí - khối lượng - lợi nhuận, định giá sản phẩm,... Có các bài tập kèm lời giải...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Thống kê
2008
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ nhất |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 03016aam a22003618a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_24243 | ||
008 | 160713s2016 ||||||viesd | ||
999 | |c 1150 |d 1150 | ||
020 | |c 76000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 658.1511 |b D557 |
100 | 1 | |a Phạm Văn Dược | |
245 | 1 | 0 | |a Bài tập và bài giải kế toán quản trị |c Phạm Văn Dược, Đặng Kim Cương |
250 | |a Tái bản lần thứ nhất | ||
260 | |a H. |b Thống kê |c 2008 | ||
300 | |a 342 tr. |c 24cm | ||
520 | 3 | |a Tổng quan về kế toán quản trị, phân loại chi phí, phương pháp tính chi phí theo công việc, theo quá trình. Mối quan hệ chi phí - khối lượng - lợi nhuận, định giá sản phẩm,... Có các bài tập kèm lời giải | |
653 | |a Kế toán | ||
700 | 1 | |a Đặng Kim Cương | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_151100000000000_D557 |7 0 |9 9891 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-08 |o 658.1511 D557 |p MD.07597 |r 2018-06-08 |v 76000.00 |w 2018-06-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_151100000000000_D557 |7 0 |9 9892 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-08 |o 658.1511 D557 |p MD.07598 |r 2018-06-08 |v 76000.00 |w 2018-06-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_151100000000000_D557 |7 0 |9 9893 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-08 |o 658.1511 D557 |p MD.07599 |r 2018-06-08 |v 76000.00 |w 2018-06-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_151100000000000_D557 |7 0 |9 9894 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-08 |o 658.1511 D557 |p MD.07600 |r 2018-06-08 |v 76000.00 |w 2018-06-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_151100000000000_D557 |7 0 |9 9895 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-08 |o 658.1511 D557 |p MD.07601 |r 2018-06-08 |v 76000.00 |w 2018-06-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_151100000000000_D557 |7 0 |9 9896 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-08 |o 658.1511 D557 |p MD.07602 |r 2018-06-08 |v 76000.00 |w 2018-06-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_151100000000000_D557 |7 0 |9 9897 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-08 |o 658.1511 D557 |p MD.07603 |r 2018-06-08 |v 76000.00 |w 2018-06-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_151100000000000_D557 |7 0 |9 9898 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-08 |l 1 |o 658.1511 D557 |p MD.07604 |q 2022-03-02 |r 2022-02-16 |s 2022-02-16 |v 76000.00 |w 2018-06-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_151100000000000_D557 |7 0 |9 9899 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-08 |o 658.1511 D557 |p MD.07605 |r 2018-06-08 |v 76000.00 |w 2018-06-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_151100000000000_D557 |7 0 |9 10005 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-08 |o 658.1511 D557 |p MD.07475 |r 2018-06-08 |v 76000.00 |w 2018-06-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_151100000000000_D557 |7 0 |9 10006 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-08 |o 658.1511 D557 |p MD.07476 |r 2018-06-08 |v 76000.00 |w 2018-06-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_151100000000000_D557 |7 0 |9 10007 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-08 |o 658.1511 D557 |p MD.07477 |r 2018-06-08 |v 76000.00 |w 2018-06-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_151100000000000_D557 |7 0 |9 10008 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-08 |o 658.1511 D557 |p MD.07478 |r 2018-06-08 |v 76000.00 |w 2018-06-08 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |