Kế toán quản trị Lý thuyết căn bản và nguyên tắc ứng dụng trong quyết định kinh doanh
Cấu trúc quyển sách dành ba chương đầu củng cố các phương pháp và kiến thức cơ sở; từ chương 4 đến chương 11 đi sâu phân tích các vấn đề chi phí, giá thành, quyết định giá bán, đánh giá hoàn vốn và xây dựng kế hoạch. Ba chương cuối đu...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Thống kê
2005
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ nhất |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02215nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_24290 | ||
008 | 171014b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 1152 |d 1152 | ||
020 | |c 95000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 22nd ed. |a 658.1 |b B312 |
100 | 1 | |a Nguyễn Tấn Bình | |
245 | 1 | 0 | |a Kế toán quản trị |c Nguyễn Tấn Bình |b Lý thuyết căn bản và nguyên tắc ứng dụng trong quyết định kinh doanh |
250 | |a Tái bản lần thứ nhất | ||
260 | |a H. |b Thống kê |c 2005 | ||
300 | |a 647 tr. |c 24cm |b Minh họa | ||
520 | 3 | |a Cấu trúc quyển sách dành ba chương đầu củng cố các phương pháp và kiến thức cơ sở; từ chương 4 đến chương 11 đi sâu phân tích các vấn đề chi phí, giá thành, quyết định giá bán, đánh giá hoàn vốn và xây dựng kế hoạch. Ba chương cuối được xem là phần mở rộng của kế toán quản trị, gồm các chủ đề về đánh giá các dự án đầu tư, thiết lập và phân tích báo cáo ngân lưu, và cuối cùng là phân tích hiệu quả hoạt động trên cơ sở các báo cáo tài chính. | |
653 | |a Kế toán | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_100000000000000_B312 |7 0 |9 9875 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-08 |o 658.1 B312 |p MD.07688 |r 2018-06-08 |v 95000.00 |w 2018-06-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_100000000000000_B312 |7 0 |9 9876 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-08 |o 658.1 B312 |p MD.07689 |r 2018-06-08 |v 95000.00 |w 2018-06-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_100000000000000_B312 |7 0 |9 9877 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-08 |l 1 |o 658.1 B312 |p MD.07690 |q 2022-03-02 |r 2022-02-16 |s 2022-02-16 |v 95000.00 |w 2018-06-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_100000000000000_B312 |7 0 |9 9878 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-08 |o 658.1 B312 |p MD.07691 |r 2018-06-08 |v 95000.00 |w 2018-06-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_100000000000000_B312 |7 0 |9 9879 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-08 |l 1 |o 658.1 B312 |p MD.07692 |q 2022-03-03 |r 2022-02-17 |s 2022-02-17 |v 95000.00 |w 2018-06-08 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |