Kiểm toán đại cương

Trình bày tổng quan về kiểm toán, hệ thống kiểm soát nội bộ, kế hoạch kiểm toán, bằng chứng, hồ sơ kiểm toán và báo cáo kiểm toán

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Nguyễn Phúc Sinh (Chủ biên)
Tác giả khác: Nguyễn Phú Cường, Nguyễn Trọng Nguyên, Châu Thanh An
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Giao thông Vận tải 2010
Phiên bản:Tái bản lần thứ nhất
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 03156nam a22003857a 4500
001 NCT_24311
008 171014b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
999 |c 1153  |d 1153 
020 |c 66000 
082 0 4 |2 22nd ed.  |a 657.45  |b S312 
100 1 |a Nguyễn Phúc Sinh  |e Chủ biên 
245 1 0 |a Kiểm toán đại cương  |c Nguyễn Phúc Sinh (chủ biên), Nguyễn Phú Cường, Nguyễn Trọng Nguyên, Châu Thanh An 
250 |a Tái bản lần thứ nhất 
260 |a H.  |b Giao thông Vận tải  |c 2010 
300 |a 298 tr.  |c 24cm 
500 |a ĐTS ghi: Tổng liên đoàn lao động Việt Nam Trường đại học Tôn Đức Thắng khoa kế toán 
520 3 |a Trình bày tổng quan về kiểm toán, hệ thống kiểm soát nội bộ, kế hoạch kiểm toán, bằng chứng, hồ sơ kiểm toán và báo cáo kiểm toán 
653 |a Kế toán 
655 |a Kế toán 
700 1 |a Nguyễn Phú Cường, Nguyễn Trọng Nguyên, Châu Thanh An 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 657_000000000000000_S312  |7 0  |9 10140  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-09  |o 657 S312  |p MD.07993  |r 2018-06-09  |v 66000.00  |w 2018-06-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 657_000000000000000_S312  |7 0  |9 10141  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-09  |o 657 S312  |p MD.07994  |r 2018-06-09  |v 66000.00  |w 2018-06-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 657_000000000000000_S312  |7 0  |9 10142  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-09  |o 657 S312  |p MD.07995  |r 2018-06-09  |v 66000.00  |w 2018-06-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 657_000000000000000_S312  |7 0  |9 10143  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-09  |o 657 S312  |p MD.07996  |r 2018-06-09  |v 66000.00  |w 2018-06-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 657_000000000000000_S312  |7 0  |9 10144  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-09  |o 657 S312  |p MD.07987  |r 2018-06-09  |v 66000.00  |w 2018-06-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 657_450000000000000_S312  |7 0  |9 10173  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-09  |o 657.45 S312  |p MD.07984  |r 2018-06-09  |v 66000.00  |w 2018-06-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 657_450000000000000_S312  |7 0  |9 10174  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-09  |o 657.45 S312  |p MD.07985  |r 2018-06-09  |v 66000.00  |w 2018-06-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 657_450000000000000_S312  |7 0  |9 10175  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-09  |o 657.45 S312  |p MD.07986  |r 2018-06-09  |v 66000.00  |w 2018-06-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 657_450000000000000_S312  |7 0  |9 10176  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-09  |o 657.45 S312  |p MD.07988  |r 2018-06-09  |v 66000.00  |w 2018-06-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 657_450000000000000_S312  |7 0  |9 10177  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-09  |o 657.45 S312  |p MD.07989  |r 2018-06-09  |v 66000.00  |w 2018-06-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 657_450000000000000_S312  |7 0  |9 10178  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-09  |o 657.45 S312  |p MD.07990  |r 2018-06-09  |v 66000.00  |w 2018-06-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 657_450000000000000_S312  |7 0  |9 10179  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-09  |o 657.45 S312  |p MD.07991  |r 2018-06-09  |v 66000.00  |w 2018-06-09  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 657_450000000000000_S312  |7 0  |9 10180  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-09  |o 657.45 S312  |p MD.07992  |r 2018-06-09  |v 66000.00  |w 2018-06-09  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ