Kế toán quản trị : Lý thuyết - bài tập - bài giải Phần 2 Phân tích CVP - Dự toán - Đánh giá trách nhiệm - Định giá bán - Thông tin thích hợp để ra quyết định
Sách gồm 6 chương trình bày tổng quan về kế toán chi phí, chi phí và phân loại chi phí,...phân tích biến động chi phí.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp Hồ Chí Minh
Đại học Công nghiệp Tp Hồ Chí Minh
2010
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 04164nam a22004217a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_24343 | ||
008 | 171014b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 1154 |d 1154 | ||
020 | |c 75000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 22nd ed. |a 658.155 |b D557/P.2 |
100 | 1 | |a Phạm Văn Dược |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Kế toán quản trị : |b Lý thuyết - bài tập - bài giải |n Phần 2 |p Phân tích CVP - Dự toán - Đánh giá trách nhiệm - Định giá bán - Thông tin thích hợp để ra quyết định |c Phạm Văn Dược (chủ biên) ; Nguyễn Thị Thu Hiền |
260 | |a Tp Hồ Chí Minh |b Đại học Công nghiệp Tp Hồ Chí Minh |c 2010 | ||
300 | |a 342 tr. |c 24cm | ||
520 | 3 | |a Sách gồm 6 chương trình bày tổng quan về kế toán chi phí, chi phí và phân loại chi phí,...phân tích biến động chi phí. | |
653 | |a Kế toán | ||
700 | 1 | |a Nguyễn Thị Thu Hiền | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_155000000000000_D557_P_2 |7 0 |9 10407 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-12 |o 658.155 D557/P.2 |p MD.07447 |r 2018-06-12 |v 75000.00 |w 2018-06-12 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_155000000000000_D557_P_2 |7 0 |9 10408 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-12 |o 658.155 D557/P.2 |p MD.07448 |r 2018-06-12 |v 75000.00 |w 2018-06-12 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_155000000000000_D557_P_2 |7 0 |9 10409 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-12 |o 658.155 D557/P.2 |p MD.07449 |r 2018-06-12 |v 75000.00 |w 2018-06-12 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_155000000000000_D557_P_2 |7 0 |9 10410 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-12 |o 658.155 D557/P.2 |p MD.07450 |r 2018-06-12 |v 75000.00 |w 2018-06-12 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_155000000000000_D557_P_2 |7 0 |9 10411 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-12 |o 658.155 D557/P.2 |p MD.07451 |r 2018-06-12 |v 75000.00 |w 2018-06-12 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_155000000000000_D557_P_2 |7 0 |9 10412 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-12 |o 658.155 D557/P.2 |p MD.07452 |r 2018-06-12 |v 75000.00 |w 2018-06-12 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_155000000000000_D557_P_2 |7 0 |9 10413 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-12 |o 658.155 D557/P.2 |p MD.07453 |r 2018-06-12 |v 75000.00 |w 2018-06-12 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_155000000000000_D557_P_2 |7 0 |9 10414 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-12 |o 658.155 D557/P.2 |p MD.07454 |r 2018-06-12 |v 75000.00 |w 2018-06-12 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_155000000000000_D557_P_2 |7 0 |9 10415 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-12 |o 658.155 D557/P.2 |p MD.07455 |r 2018-06-12 |v 75000.00 |w 2018-06-12 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_155000000000000_D557_P_2 |7 0 |9 10416 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-12 |o 658.155 D557/P.2 |p MD.07456 |r 2018-06-12 |v 75000.00 |w 2018-06-12 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_155000000000000_D557_P_2 |7 0 |9 10417 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-12 |o 658.155 D557/P.2 |p MD.07457 |r 2018-06-12 |v 75000.00 |w 2018-06-12 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_155000000000000_D557_P_2 |7 0 |9 10418 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-12 |o 658.155 D557/P.2 |p MD.07458 |r 2018-06-12 |v 75000.00 |w 2018-06-12 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_155000000000000_D557_P_2 |7 0 |9 10419 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-12 |o 658.155 D557/P.2 |p MD.07590 |r 2018-06-12 |v 75000.00 |w 2018-06-12 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_155000000000000_D557_P_2 |7 0 |9 10420 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-12 |o 658.155 D557/P.2 |p MD.07591 |r 2018-06-12 |v 75000.00 |w 2018-06-12 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_155000000000000_D557_P_2 |7 0 |9 10421 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-12 |o 658.155 D557/P.2 |p MD.07592 |r 2018-06-12 |v 75000.00 |w 2018-06-12 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_155000000000000_D557_P_2 |7 0 |9 10422 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-12 |o 658.155 D557/P.2 |p MD.07593 |r 2018-06-12 |v 75000.00 |w 2018-06-12 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_155000000000000_D557_P_2 |7 0 |9 10423 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-12 |o 658.155 D557/P.2 |p MD.07594 |r 2018-06-12 |v 75000.00 |w 2018-06-12 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_155000000000000_D557_P_2 |7 0 |9 10424 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-12 |o 658.155 D557/P.2 |p MD.07595 |r 2018-06-12 |v 75000.00 |w 2018-06-12 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_155000000000000_D557_P_2 |7 0 |9 10425 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-12 |o 658.155 D557/P.2 |p MD.07596 |r 2018-06-12 |v 75000.00 |w 2018-06-12 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |