|
|
|
|
LEADER |
01434aam a22002298a 4500 |
001 |
NCT_24882 |
008 |
160713s2016 ||||||viesd |
999 |
|
|
|c 1181
|d 1181
|
020 |
|
|
|a 9786048621513
|c 65000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 658.81
|b A427
|
100 |
1 |
|
|a Allen, Kevin
|
245 |
1 |
0 |
|a Động cơ ẩn giấu & nghệ thuật tiếp thị :
|b con đường đã được thử thách để thành công
|c Kevin Allen ; Huỳnh Văn Thanh (dịch)
|
260 |
|
|
|a H.
|b Hồng Đức
|c 2014
|
300 |
|
|
|a 238 tr.
|c 21 cm
|b hình vẽ
|
700 |
1 |
|
|a Huỳnh Văn Thanh
|e dịch
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 658_810000000000000_A427
|7 0
|9 6348
|a 000001
|b 000001
|d 2018-01-19
|o 658.81 A427
|p MD.09321
|r 2018-01-19
|v 65000.00
|w 2018-01-19
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 658_810000000000000_A427
|7 0
|9 6349
|a 000001
|b 000001
|d 2018-01-19
|o 658.81 A427
|p MD.09322
|r 2018-01-19
|v 65000.00
|w 2018-01-19
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 658_810000000000000_A427
|7 0
|9 6350
|a 000001
|b 000001
|d 2018-01-19
|o 658.81 A427
|p MD.09323
|r 2018-01-19
|v 65000.00
|w 2018-01-19
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 658_810000000000000_A427
|7 0
|9 6351
|a 000001
|b 000001
|d 2018-01-19
|o 658.81 A427
|p MD.09324
|r 2018-01-19
|v 65000.00
|w 2018-01-19
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 658_810000000000000_A427
|7 0
|9 6352
|a 000001
|b 000001
|d 2018-01-19
|o 658.81 A427
|p MD.09325
|r 2018-01-19
|v 65000.00
|w 2018-01-19
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|