Hoàn thiện kỹ năng giao tiếp : Chìa khoá thành công
Trình bày 7 bước cải thiện chất lượng của các cuộc nói chuyện trong công việc; xác định giao tiếp là gì; hướng dẫn cách trò chuyện hiệu quả; các kỹ năng tìm hiểu thông tin, thuyết phục, thuyết trình, viết; xây dựng cuộc trò chuyện mới...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Thanh Hoá
Nxb. Thanh Hoá
2015
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01865aam a22002538a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_24901 | ||
008 | 160713s2016 ||||||viesd | ||
999 | |c 1182 |d 1182 | ||
020 | |a 9786047416455 |c 65000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 651.7 |b B255 |
100 | 1 | |a Barker, Alan | |
245 | 1 | 0 | |a Hoàn thiện kỹ năng giao tiếp : |b Chìa khoá thành công |c Alan Barker ; Quốc Việt (dịch) |
260 | |a Thanh Hoá |b Nxb. Thanh Hoá |c 2015 | ||
300 | |a 223 tr. |c 21 cm |b hình vẽ | ||
520 | 3 | |a Trình bày 7 bước cải thiện chất lượng của các cuộc nói chuyện trong công việc; xác định giao tiếp là gì; hướng dẫn cách trò chuyện hiệu quả; các kỹ năng tìm hiểu thông tin, thuyết phục, thuyết trình, viết; xây dựng cuộc trò chuyện mới | |
653 | |a Quản trị Kinh doanh | ||
700 | |a Quốc Việt |e dịch | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 651_700000000000000_B255 |7 0 |9 6343 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-19 |o 651.7 B255 |p MD.09360 |r 2018-01-19 |v 65000.00 |w 2018-01-19 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 651_700000000000000_B255 |7 0 |9 6344 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-19 |l 6 |o 651.7 B255 |p MD.09361 |r 2020-12-07 |s 2020-11-20 |v 65000.00 |w 2018-01-19 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 651_700000000000000_B255 |7 0 |9 6345 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-19 |l 6 |m 1 |o 651.7 B255 |p MD.09362 |r 2020-03-26 |s 2020-01-06 |v 65000.00 |w 2018-01-19 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 651_700000000000000_B255 |7 0 |9 6346 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-19 |l 3 |o 651.7 B255 |p MD.09363 |q 2022-02-28 |r 2022-02-14 |s 2022-02-14 |v 65000.00 |w 2018-01-19 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 651_700000000000000_B255 |7 0 |9 6347 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-19 |l 5 |m 1 |o 651.7 B255 |p MD.09364 |r 2021-02-23 |s 2021-01-27 |v 65000.00 |w 2018-01-19 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |