|
|
|
|
LEADER |
01479aam a22002298a 4500 |
001 |
NCT_24922 |
008 |
160713s2016 ||||||viesd |
999 |
|
|
|c 1183
|d 1183
|
020 |
|
|
|c 89000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 658.4012
|b S918
|
100 |
1 |
|
|a Stringham, Shand
|
245 |
1 |
0 |
|a Lãnh đạo chiến lược & quản trị chiến lược :
|b Lãnh đạo và quản trị linh hoạt trước tình trạng hỗn loạn
|c Shand Stringham ; Thế Anh (dịch)
|
260 |
|
|
|a H.
|b Hồng Đức
|c 2015
|
300 |
|
|
|a 335 tr.
|c 21 cm
|
700 |
0 |
|
|a Thế Anh
|e người dịch
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 658_401200000000000_S918
|7 0
|9 6338
|a 000001
|b 000001
|d 2018-01-19
|o 658.4012 S918
|p MD.09210
|r 2018-01-19
|v 89000.00
|w 2018-01-19
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 658_401200000000000_S918
|7 0
|9 6339
|a 000001
|b 000001
|d 2018-01-19
|o 658.4012 S918
|p MD.09211
|r 2018-01-19
|v 89000.00
|w 2018-01-19
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 658_401200000000000_S918
|7 0
|9 6340
|a 000001
|b 000001
|d 2018-01-19
|l 1
|o 658.4012 S918
|p MD.09212
|r 2019-07-30
|s 2019-07-11
|v 89000.00
|w 2018-01-19
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 658_401200000000000_S918
|7 0
|9 6341
|a 000001
|b 000001
|d 2018-01-19
|l 1
|o 658.4012 S918
|p MD.09213
|q 2022-03-02
|r 2022-02-16
|s 2022-02-16
|v 89000.00
|w 2018-01-19
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 658_401200000000000_S918
|7 0
|9 6342
|a 000001
|b 000001
|d 2018-01-19
|o 658.4012 S918
|p MD.09214
|r 2018-01-19
|v 89000.00
|w 2018-01-19
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|