Virus y học
Nội dung tài liệu giới thiệu về phân loại, hình thái, cấu trúc, sự tăng trưởng, di truyền của virus. Bệnh sinh các bệnh và kiểm soát các bệnh do virus. Ứng dụng kỹ thuật sinh học phân tử trong chẩn đoán bệnh nhiễm vi sinh vật, virus đậu mù...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Y học
2017
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02768aam a22003258a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_2502 | ||
008 | 170302s2017 ||||||viesd | ||
999 | |c 131 |d 131 | ||
020 | |a 9786046623045 |c 180000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 616.910711 |b Ng100 |
100 | 1 | |a Cao Minh Nga |e Chủ biên | |
245 | 0 | 0 | |a Virus y học |c Cao Minh Nga (chủ biên) |
260 | |a H. |b Y học |c 2017 | ||
300 | |a 240tr. |b hình vẽ, bảng |c 26cm | ||
520 | 3 | |a Nội dung tài liệu giới thiệu về phân loại, hình thái, cấu trúc, sự tăng trưởng, di truyền của virus. Bệnh sinh các bệnh và kiểm soát các bệnh do virus. Ứng dụng kỹ thuật sinh học phân tử trong chẩn đoán bệnh nhiễm vi sinh vật, virus đậu mùa, virus Rubella, virus Rota, các virus viên gan, HIV/AIDS, virus Ebola, virus Zika... | |
700 | 1 | |a Hoàng Tiến Mỹ | |
700 | 1 | |a Nguyễn Thanh Bảo | |
700 | 1 | |a Lý Văn Xuân | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_910711000000000_NG100 |7 0 |9 561 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-07 |l 8 |o 616.910711 Ng100 |p MD.00756 |r 2020-07-24 |s 2020-07-10 |v 180000.00 |w 2017-10-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_910711000000000_NG100 |7 0 |9 562 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-07 |l 5 |o 616.910711 Ng100 |p MD.00757 |r 2021-05-11 |s 2021-05-07 |v 180000.00 |w 2017-10-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_910711000000000_NG100 |7 0 |9 563 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-07 |l 4 |o 616.910711 Ng100 |p MD.00758 |r 2019-11-11 |s 2019-10-29 |v 180000.00 |w 2017-10-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_910711000000000_NG100 |7 0 |9 564 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-07 |l 5 |o 616.910711 Ng100 |p MD.00759 |r 2020-11-19 |s 2020-10-23 |v 180000.00 |w 2017-10-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_910711000000000_NG100 |7 0 |9 565 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-07 |o 616.910711 Ng100 |p MD.00760 |r 2017-10-07 |v 180000.00 |w 2017-10-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_910711000000000_NG100 |7 0 |9 566 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-07 |l 1 |o 616.910711 Ng100 |p MD.00761 |r 2019-04-18 |s 2019-03-21 |v 180000.00 |w 2017-10-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_910711000000000_NG100 |7 0 |9 567 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-07 |l 3 |o 616.910711 Ng100 |p MD.00762 |r 2020-08-31 |s 2020-08-25 |v 180000.00 |w 2017-10-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_910711000000000_NG100 |7 0 |9 568 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-07 |o 616.910711 Ng100 |p MD.00763 |r 2017-10-07 |v 180000.00 |w 2017-10-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_910711000000000_NG100 |7 0 |9 569 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-07 |l 5 |o 616.910711 Ng100 |p MD.00764 |r 2020-03-25 |s 2020-03-11 |v 180000.00 |w 2017-10-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_910711000000000_NG100 |7 0 |9 570 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-07 |o 616.910711 Ng100 |p MD.00765 |r 2017-10-07 |v 180000.00 |w 2017-10-07 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |