Kết cấu nhà cao tầng bê tông cốt thép
Sách giới thiệu những nguyên tắc cơ bản lựa chọn các giải pháp kết cấu hợp lý liên quan mật thiết và đôi khi có ý nghĩa quyết định đối với giải pháp kiến trúc, công nghê, cung cấp cho bạn đọc các phân tích, áp dụng các giả thiết sơ đồ...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Xây dựng
2010
|
Phiên bản: | Tái bản |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02819aam a22003258a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_25422 | ||
008 | 090916s2009 ||||||viesd | ||
999 | |c 1212 |d 1212 | ||
020 | |c 42000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 690.1 |b H502 |
100 | 1 | |a Lê Thanh Huấn | |
245 | 1 | 0 | |a Kết cấu nhà cao tầng bê tông cốt thép |c Lê Thanh Huấn |
250 | |a Tái bản | ||
260 | |a H. |b Xây dựng |c 2010 | ||
300 | |a 172 tr. |b minh hoạ |c 24 cm | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | ||
520 | 3 | |a Sách giới thiệu những nguyên tắc cơ bản lựa chọn các giải pháp kết cấu hợp lý liên quan mật thiết và đôi khi có ý nghĩa quyết định đối với giải pháp kiến trúc, công nghê, cung cấp cho bạn đọc các phân tích, áp dụng các giả thiết sơ đồ tính toán các yêu cầu cấu tạo sao cho phù hợp với thực tế làm việc của từng dạng kết cấu nhà cao tầng bê tông cốt thép đỗ tại chỗ hay lắp ghép | |
653 | |a Kỹ thuật công trình xây dựng | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 690_100000000000000_H502 |7 0 |9 8986 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-29 |o 690.1 H502 |p MD.08391 |r 2018-05-29 |v 42000.00 |w 2018-05-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 690_100000000000000_H502 |7 0 |9 8987 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-29 |o 690.1 H502 |p MD.08392 |r 2018-05-29 |v 42000.00 |w 2018-05-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 690_100000000000000_H502 |7 0 |9 8988 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-29 |o 690.1 H502 |p MD.08393 |r 2018-05-29 |v 42000.00 |w 2018-05-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 690_100000000000000_H502 |7 0 |9 8989 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-29 |o 690.1 H502 |p MD.08394 |r 2018-05-29 |v 42000.00 |w 2018-05-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 690_100000000000000_H502 |7 0 |9 8990 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-29 |o 690.1 H502 |p MD.08395 |r 2018-05-29 |v 42000.00 |w 2018-05-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 690_100000000000000_H502 |7 0 |9 8991 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-29 |o 690.1 H502 |p MD.08396 |r 2018-05-29 |v 42000.00 |w 2018-05-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 690_100000000000000_H502 |7 0 |9 8992 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-29 |o 690.1 H502 |p MD.08397 |r 2018-05-29 |v 42000.00 |w 2018-05-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 690_100000000000000_H502 |7 0 |9 8993 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-29 |o 690.1 H502 |p MD.08398 |r 2018-05-29 |v 42000.00 |w 2018-05-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 690_100000000000000_H502 |7 0 |9 8994 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-29 |o 690.1 H502 |p MD.08399 |r 2018-05-29 |v 42000.00 |w 2018-05-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 690_100000000000000_H502 |7 0 |9 8995 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-29 |o 690.1 H502 |p MD.08400 |r 2018-05-29 |v 42000.00 |w 2018-05-29 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |