Quy hoạch mạng lưới giao thông đô thị
Cuốn sách giới thiệu những kiến thức cơ bản về quy hoạch mạng lưới giao thông đô thị bao gồm đường sắt, đường thủy, đường hàng không, đường bộ; trong đó chú trọng việc thiết kế quy hoạch mạng lưới đường bộ trong đô thị....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Xây dựng
2012
|
Phiên bản: | Tái bản |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02328aam a22003018a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_25554 | ||
008 | 090916s2009 ||||||viesd | ||
999 | |c 1218 |d 1218 | ||
020 | |c 52000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 711.7 |b V312 |
100 | 1 | |a Vũ Thị Vinh | |
245 | 1 | 0 | |a Quy hoạch mạng lưới giao thông đô thị |c Vũ Thị Vinh |
250 | |a Tái bản | ||
260 | |a H. |b Xây dựng |c 2012 | ||
300 | |a 166 tr. |c 27 cm |b Hình vẽ | ||
520 | 3 | |a Cuốn sách giới thiệu những kiến thức cơ bản về quy hoạch mạng lưới giao thông đô thị bao gồm đường sắt, đường thủy, đường hàng không, đường bộ; trong đó chú trọng việc thiết kế quy hoạch mạng lưới đường bộ trong đô thị. | |
653 | |a Kỹ thuật công trình xây dựng | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 711_700000000000000_V312 |7 0 |9 8960 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-29 |o 711.7 V312 |p MD.08504 |r 2018-05-29 |v 52000.00 |w 2018-05-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 711_700000000000000_V312 |7 0 |9 8961 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-29 |o 711.7 V312 |p MD.08505 |r 2018-05-29 |v 52000.00 |w 2018-05-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 711_700000000000000_V312 |7 0 |9 8962 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-29 |o 711.7 V312 |p MD.08506 |r 2018-05-29 |v 52000.00 |w 2018-05-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 711_700000000000000_V312 |7 0 |9 8963 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-29 |o 711.7 V312 |p MD.08507 |r 2018-05-29 |v 52000.00 |w 2018-05-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 711_700000000000000_V312 |7 0 |9 8964 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-29 |o 711.7 V312 |p MD.08508 |r 2018-05-29 |v 52000.00 |w 2018-05-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 711_700000000000000_V312 |7 0 |9 8965 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-29 |o 711.7 V312 |p MD.08509 |r 2018-05-29 |v 52000.00 |w 2018-05-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 711_700000000000000_V312 |7 0 |9 8966 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-29 |o 711.7 V312 |p MD.08510 |r 2018-05-29 |v 52000.00 |w 2018-05-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 711_700000000000000_V312 |7 0 |9 8967 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-29 |o 711.7 V312 |p MD.08511 |r 2018-05-29 |v 52000.00 |w 2018-05-29 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 711_700000000000000_V312 |7 0 |9 8968 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-29 |o 711.7 V312 |p MD.08512 |r 2018-05-29 |v 52000.00 |w 2018-05-29 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |