Giáo trình quản lý quy hoạch kiến trúc cảnh quan và môi trường

Giới thiệu về quản lý địa giới và không gian, quy hoạch kiến trúc cảnh quan khu đô thị. Quản lý vệ sinh môi trường và y tế công cộng khu đô thị. Quản lý ươm trồng và chăm sóc cây xanh khu đô thị. Tuyên truyền phổ biến giáo dục pháp luật tro...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Xây dựng 2010
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02502aam a22002898a 4500
001 NCT_25579
008 090916s2009 ||||||viesd
999 |c 1219  |d 1219 
020 |c 44000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 712  |b Gi108 
245 1 0 |a Giáo trình quản lý quy hoạch kiến trúc cảnh quan và môi trường  |c Bộ Xây Dựng 
260 |a H.  |b Xây dựng  |c 2010 
300 |a 121 tr.  |c 27 cm  |b hình vẽ, bảng 
520 3 |a Giới thiệu về quản lý địa giới và không gian, quy hoạch kiến trúc cảnh quan khu đô thị. Quản lý vệ sinh môi trường và y tế công cộng khu đô thị. Quản lý ươm trồng và chăm sóc cây xanh khu đô thị. Tuyên truyền phổ biến giáo dục pháp luật trong quản lý khu đô thị  
653 |a Kỹ thuật công trình xây dựng 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 712_000000000000000_GI108  |7 0  |9 8975  |a 000001  |b 000001  |d 2018-05-29  |o 712 Gi108  |p MD.08439  |r 2018-05-29  |v 44000.00  |w 2018-05-29  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 712_000000000000000_GI108  |7 0  |9 8976  |a 000001  |b 000001  |d 2018-05-29  |o 712 Gi108  |p MD.08440  |r 2018-05-29  |v 44000.00  |w 2018-05-29  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 712_000000000000000_GI108  |7 0  |9 8977  |a 000001  |b 000001  |d 2018-05-29  |o 712 Gi108  |p MD.08441  |r 2018-05-29  |v 44000.00  |w 2018-05-29  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 712_000000000000000_GI108  |7 0  |9 8978  |a 000001  |b 000001  |d 2018-05-29  |o 712 Gi108  |p MD.08442  |r 2018-05-29  |v 44000.00  |w 2018-05-29  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 712_000000000000000_GI108  |7 0  |9 8979  |a 000001  |b 000001  |d 2018-05-29  |o 712 Gi108  |p MD.08443  |r 2018-05-29  |v 44000.00  |w 2018-05-29  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 712_000000000000000_GI108  |7 0  |9 8980  |a 000001  |b 000001  |d 2018-05-29  |o 712 Gi108  |p MD.08444  |r 2018-05-29  |v 44000.00  |w 2018-05-29  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 712_000000000000000_GI108  |7 0  |9 8981  |a 000001  |b 000001  |d 2018-05-29  |o 712 Gi108  |p MD.08445  |r 2018-05-29  |v 44000.00  |w 2018-05-29  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 712_000000000000000_GI108  |7 0  |9 8982  |a 000001  |b 000001  |d 2018-05-29  |o 712 Gi108  |p MD.08446  |r 2018-05-29  |v 44000.00  |w 2018-05-29  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 712_000000000000000_GI108  |7 0  |9 8983  |a 000001  |b 000001  |d 2018-05-29  |o 712 Gi108  |p MD.08447  |r 2018-05-29  |v 44000.00  |w 2018-05-29  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 712_000000000000000_GI108  |7 0  |9 8984  |a 000001  |b 000001  |d 2018-05-29  |o 712 Gi108  |p MD.08448  |r 2018-05-29  |v 44000.00  |w 2018-05-29  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ