Bài tập vẽ kĩ thuật xây dựng Tập 1
Trong tập 1 của cuốn sách đã được chọn lại. Trong tập này ngoài phần hướng dẫn thực hiện các bài tập về các tiêu chuẩn cơ bản thành lập bản vẽ kỹ thuật, các phương pháp dựng và vẽ hình, các phương pháp biểu diễn vật thể trong hình...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Giáo dục Việt Nam
2014
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ mười bảy |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 03001aam a22003378a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_25603 | ||
008 | 090916s2009 ||||||viesd | ||
999 | |c 1220 |d 1220 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 692.1 |b C550/T.1 |
100 | 1 | |a Đặng Văn Cứ | |
245 | 1 | 0 | |a Bài tập vẽ kĩ thuật xây dựng |n Tập 1 |c Đặng Văn Cứ, Nguyễn Quang Cự, Đoàn Như Kim |
250 | |a Tái bản lần thứ mười bảy | ||
260 | |a H. |b Giáo dục Việt Nam |c 2014 | ||
300 | |a 127 tr. |c 27 cm |b Mô hình | ||
520 | 3 | |a Trong tập 1 của cuốn sách đã được chọn lại. Trong tập này ngoài phần hướng dẫn thực hiện các bài tập về các tiêu chuẩn cơ bản thành lập bản vẽ kỹ thuật, các phương pháp dựng và vẽ hình, các phương pháp biểu diễn vật thể trong hình chiếu thẳng góc, hình chiếu trục đo, hình cắt và mặt cắt... | |
653 | |a Kỹ thuật công trình xây dựng | ||
700 | 1 | |a Nguyễn Quang Cự | |
700 | 1 | |a Đoàn Như Kim | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 692_100000000000000_C550_T_1 |7 0 |9 8870 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-26 |o 692.1 C550/T.1 |p MD.08891 |r 2018-05-26 |v 30000.00 |w 2018-05-26 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 692_100000000000000_C550_T_1 |7 0 |9 8871 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-26 |o 692.1 C550/T.1 |p MD.08892 |r 2018-05-26 |v 30000.00 |w 2018-05-26 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 692_100000000000000_C550_T_1 |7 0 |9 8872 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-26 |o 692.1 C550/T.1 |p MD.08893 |r 2018-05-26 |v 30000.00 |w 2018-05-26 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 692_100000000000000_C550_T_1 |7 0 |9 8873 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-26 |o 692.1 C550/T.1 |p MD.08894 |r 2018-05-26 |v 30000.00 |w 2018-05-26 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 692_100000000000000_C550_T_1 |7 0 |9 8874 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-26 |o 692.1 C550/T.1 |p MD.08895 |r 2018-05-26 |v 30000.00 |w 2018-05-26 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 692_100000000000000_C550_T_1 |7 0 |9 8875 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-26 |o 692.1 C550/T.1 |p MD.08896 |r 2018-05-26 |v 30000.00 |w 2018-05-26 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 692_100000000000000_C550_T_1 |7 0 |9 8876 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-26 |o 692.1 C550/T.1 |p MD.08897 |r 2018-05-26 |v 30000.00 |w 2018-05-26 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 692_100000000000000_C550_T_1 |7 0 |9 8877 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-26 |l 1 |o 692.1 C550/T.1 |p MD.08898 |r 2019-11-29 |s 2019-11-18 |v 30000.00 |w 2018-05-26 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 692_100000000000000_C550_T_1 |7 0 |9 8878 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-26 |o 692.1 C550/T.1 |p MD.08899 |r 2018-05-26 |v 30000.00 |w 2018-05-26 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 692_100000000000000_C550_T_1 |7 0 |9 8879 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-26 |o 692.1 C550/T.1 |p MD.11304 |r 2018-05-26 |v 30000.00 |w 2018-05-26 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 692_100000000000000_C550_T_1 |7 0 |9 8880 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-26 |o 692.1 C550/T.1 |p MD.11305 |r 2018-05-26 |v 30000.00 |w 2018-05-26 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |