Quy hoạch và thiết kế công trình giao thông đô thị : Dùng cho các trường đào tạo hệ đại học và cao đẳng ngành xây dựng
Giới thiệu quá trình đô thị hóa và phát triển giao thông vận tải đô thị, mạng lưới đường đô thị - phương tiện và tổ chức vận tải, quy hoạch mạng lưới giao thông đô thị, thiết kế bình đồ, quy hoạch, thiết kế chiếu sáng, hệ thống thoá...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Giáo dục Việt nam
2011
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01725aam a22002298a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_25782 | ||
008 | 090916s2009 ||||||viesd | ||
999 | |c 1229 |d 1229 | ||
020 | |c 68000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 690 |b Tr506 |
100 | 1 | |a Nguyễn Xuân Trục | |
245 | 1 | 0 | |a Quy hoạch và thiết kế công trình giao thông đô thị : |b Dùng cho các trường đào tạo hệ đại học và cao đẳng ngành xây dựng |c Nguyễn Xuân Trục |
260 | |a H. |b Giáo dục Việt nam |c 2011 | ||
300 | |a 303 tr. |b minh họa |c 27 cm | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu quá trình đô thị hóa và phát triển giao thông vận tải đô thị, mạng lưới đường đô thị - phương tiện và tổ chức vận tải, quy hoạch mạng lưới giao thông đô thị, thiết kế bình đồ, quy hoạch, thiết kế chiếu sáng, hệ thống thoát nước, đường nút giao thông... | |
653 | |a Kiến trúc | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 690_000000000000000_TR506 |7 0 |9 9026 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-31 |o 690 Tr506 |p MD.08696 |r 2018-05-31 |v 68000.00 |w 2018-05-31 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 690_000000000000000_TR506 |7 0 |9 9027 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-31 |o 690 Tr506 |p MD.08697 |r 2018-05-31 |v 68000.00 |w 2018-05-31 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 690_000000000000000_TR506 |7 0 |9 9028 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-31 |o 690 Tr506 |p MD.08698 |r 2018-05-31 |v 68000.00 |w 2018-05-31 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 690_000000000000000_TR506 |7 0 |9 9029 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-31 |o 690 Tr506 |p MD.08699 |r 2018-05-31 |v 68000.00 |w 2018-05-31 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |