Nội soi mật - tuỵ
Nội dung trình bày lịch sử phát triển về nội soi mật - tuỵ ngược dòng (NSMTND), giải phẫu học đường mật tuỵ, thời gian thích hợp để nội soi mật tuỵ, trang thiết bị và các phương pháp kĩ thuật NSMTND, cắt cơ vòng mật tuỵ, sinh thiết, tắ...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Thành phố Hồ Chí Minh
Y học
2003
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02544nam a22002898a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_2579 | ||
008 | 040714s2003 ||||||viesd | ||
999 | |c 134 |d 134 | ||
020 | |c 145000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 617.4 |b A107 |
100 | 1 | |a Lê Quang Quốc Ánh | |
245 | 1 | 0 | |a Nội soi mật - tuỵ |c Lê Quang Quốc Ánh |
260 | |a Thành phố Hồ Chí Minh |b Y học |c 2003 | ||
300 | |a 515tr. |b ảnh |c 27cm | ||
520 | 3 | |a Nội dung trình bày lịch sử phát triển về nội soi mật - tuỵ ngược dòng (NSMTND), giải phẫu học đường mật tuỵ, thời gian thích hợp để nội soi mật tuỵ, trang thiết bị và các phương pháp kĩ thuật NSMTND, cắt cơ vòng mật tuỵ, sinh thiết, tắc nghẽn đường mật tuỵ, sỏi mật, nang đường mật... vai trò của NSMT trong bệnh lí tại Việt Nam | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_400000000000000_A107 |7 0 |9 531 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-07 |o 617.4 A107 |p MD.00516 |r 2017-10-07 |v 145000.00 |w 2017-10-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_400000000000000_A107 |7 0 |9 532 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-07 |o 617.4 A107 |p MD.00517 |r 2017-10-07 |v 145000.00 |w 2017-10-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_400000000000000_A107 |7 0 |9 533 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-07 |o 617.4 A107 |p MD.00518 |r 2017-10-07 |v 145000.00 |w 2017-10-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_400000000000000_A107 |7 0 |9 534 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-07 |o 617.4 A107 |p MD.00519 |r 2017-10-07 |v 145000.00 |w 2017-10-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_400000000000000_A107 |7 0 |9 535 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-07 |o 617.4 A107 |p MD.00520 |r 2017-10-07 |v 145000.00 |w 2017-10-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_400000000000000_A107 |7 0 |9 536 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-07 |o 617.4 A107 |p MD.00521 |r 2017-10-07 |v 145000.00 |w 2017-10-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_400000000000000_A107 |7 0 |9 537 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-07 |o 617.4 A107 |p MD.00522 |r 2017-10-07 |v 145000.00 |w 2017-10-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_400000000000000_A107 |7 0 |9 538 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-07 |o 617.4 A107 |p MD.00523 |r 2017-10-07 |v 145000.00 |w 2017-10-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_400000000000000_A107 |7 0 |9 539 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-07 |o 617.4 A107 |p MD.00524 |r 2017-10-07 |v 145000.00 |w 2017-10-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_400000000000000_A107 |7 0 |9 540 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-07 |o 617.4 A107 |p MD.00525 |r 2017-10-07 |v 145000.00 |w 2017-10-07 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |