Nguyên lý thiết kế cấu tạo các công trình kiến trúc
Trình bày những vấn đề cơ bản và chuyên sâu về cấu tạo công trình kiến trúc, nền và móng nhà dân dụng, cấu tạo tường, mái nhà, cửa, sàn nhà, cầu thang, nền móng và tường nhà, sân mái nhà...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Xây dựng
2012
|
Phiên bản: | Tái bản |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02382aam a22003258a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_26012 | ||
008 | 090916s2009 ||||||viesd | ||
999 | |c 1245 |d 1245 | ||
020 | |c 95000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 721 |b H103 |
100 | 1 | |a Phan Tấn Hài | |
245 | 1 | 0 | |a Nguyên lý thiết kế cấu tạo các công trình kiến trúc |c Phan Tấn Hài, Võ Đình Diệp, Cao Xuân Lương |
250 | |a Tái bản | ||
260 | |a H. |b Xây dựng |c 2012 | ||
300 | |a 319tr. |b Minh họa |c 27cm | ||
520 | 3 | |a Trình bày những vấn đề cơ bản và chuyên sâu về cấu tạo công trình kiến trúc, nền và móng nhà dân dụng, cấu tạo tường, mái nhà, cửa, sàn nhà, cầu thang, nền móng và tường nhà, sân mái nhà... | |
653 | |a Kiến trúc | ||
700 | 1 | |a Võ Đình Diệp | |
700 | 1 | |a Cao Xuân Lương | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 721_000000000000000_H103 |7 0 |9 9237 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-01 |o 721 H103 |p MD.08950 |r 2018-06-01 |v 95000.00 |w 2018-06-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 721_000000000000000_H103 |7 0 |9 9239 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-01 |o 721 H103 |p MD.08957 |r 2018-06-01 |v 95000.00 |w 2018-06-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 721_000000000000000_H103 |7 0 |9 9240 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-01 |o 721 H103 |p MD.08958 |r 2018-06-01 |v 95000.00 |w 2018-06-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 721_000000000000000_H103 |7 0 |9 9241 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-01 |o 721 H103 |p MD.08959 |r 2018-06-01 |v 95000.00 |w 2018-06-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 721_000000000000000_H103 |7 0 |9 9264 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-01 |l 1 |o 721 H103 |p MD.08951 |r 2020-10-31 |s 2020-10-27 |v 95000.00 |w 2018-06-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 721_000000000000000_H103 |7 0 |9 9265 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-01 |o 721 H103 |p MD.08952 |r 2018-06-01 |v 95000.00 |w 2018-06-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 721_000000000000000_H103 |7 0 |9 9266 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-01 |o 721 H103 |p MD.08953 |r 2018-06-01 |v 95000.00 |w 2018-06-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 721_000000000000000_H103 |7 0 |9 9267 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-01 |o 721 H103 |p MD.08954 |r 2018-06-01 |v 95000.00 |w 2018-06-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 721_000000000000000_H103 |7 0 |9 9268 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-01 |o 721 H103 |p MD.08955 |r 2018-06-01 |v 95000.00 |w 2018-06-01 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |