Một số xu hướng kiến trúc đương đại nước ngoài
Kết hợp những đòi hỏi thiết thực của thời đại với những vật liệu, kĩ thuật tiên tiến để vùa tạo nên những ngôn ngữ kiến trúc và quyến rũ, phù hợp với những nhu cầu mới lại vừa bảo tồn được những giá trị tinh thần trong văn hoa...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Xây dựng
2013
|
Phiên bản: | Tái bản |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02135aam a22002418a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_26145 | ||
008 | 090916s2009 ||||||viesd | ||
999 | |c 1251 |d 1251 | ||
020 | |c 51000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 724.6 |b S464 |
100 | 1 | |a Lê Thanh Sơn | |
245 | 1 | 0 | |a Một số xu hướng kiến trúc đương đại nước ngoài |c Lê Thanh Sơn |
250 | |a Tái bản | ||
260 | |a H. |b Xây dựng |c 2013 | ||
300 | 1 | |a 133 |b Minh họa |c 27 cm | |
520 | 3 | |a Kết hợp những đòi hỏi thiết thực của thời đại với những vật liệu, kĩ thuật tiên tiến để vùa tạo nên những ngôn ngữ kiến trúc và quyến rũ, phù hợp với những nhu cầu mới lại vừa bảo tồn được những giá trị tinh thần trong văn hoá truyền thống. Cuốn sách này giới thiệu một số xu hướng kiến trúc đương đại nước ngoài nhằm giúp các kiến trúc sư nắm được những gì đang diễn ra, phát triển trong thế giới kiến trúc hiện nay, cũng như tìm kiếm những giải pháp khác nhau cho các vấn đề phát sinh trong thực tiễn kiến trúc đương đại. Mời các bạn tìm đọc. | |
653 | |a Kiến trúc | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 724_600000000000000_S464 |7 0 |9 9196 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-01 |l 1 |o 724.6 S464 |p MD.08530 |r 2020-10-30 |s 2020-10-21 |v 51000.00 |w 2018-06-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 724_600000000000000_S464 |7 0 |9 9197 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-01 |l 1 |o 724.6 S464 |p MD.08531 |r 2020-10-30 |s 2020-10-21 |v 51000.00 |w 2018-06-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 724_600000000000000_S464 |7 0 |9 9198 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-01 |l 1 |o 724.6 S464 |p MD.08532 |r 2019-11-07 |s 2019-10-31 |v 51000.00 |w 2018-06-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 724_600000000000000_S464 |7 0 |9 9199 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-01 |o 724.6 S464 |p MD.08533 |r 2018-06-01 |v 51000.00 |w 2018-06-01 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |