|
|
|
|
LEADER |
01200aam a22002178a 4500 |
001 |
NCT_26336 |
008 |
090916s2009 ||||||viesd |
999 |
|
|
|c 1260
|d 1260
|
020 |
|
|
|c 68000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 720.1
|b H.407/T.3
|
100 |
1 |
|
|a Đặng Thái Hoàng
|
245 |
1 |
0 |
|a Các bài nghiên cứu lý luận phê bình dịch thuật kiến trúc
|n Tập 3
|c Đặng Thái Hoàng
|
260 |
|
|
|a H.
|b Xây dựng
|c 2005
|
300 |
|
|
|a 421 tr.
|b hình ảnh
|c 24cm
|
653 |
|
|
|a Kiến trúc
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 720_100000000000000_H_407_T_3
|7 0
|9 9269
|a 000001
|b 000001
|d 2018-06-01
|o 720.1 H.407/T.3
|p MD.08909
|r 2018-06-01
|w 2018-06-01
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 720_100000000000000_H_407_T_3
|7 0
|9 9270
|a 000001
|b 000001
|d 2018-06-01
|o 720.1 H.407/T.3
|p MD.08910
|r 2018-06-01
|w 2018-06-01
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 720_100000000000000_H_407_T_3
|7 0
|9 9271
|a 000001
|b 000001
|d 2018-06-01
|o 720.1 H.407/T.3
|p MD.08911
|r 2018-06-01
|w 2018-06-01
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 720_100000000000000_H_407_T_3
|7 0
|9 9272
|a 000001
|b 000001
|d 2018-06-01
|o 720.1 H.407/T.3
|p MD.08912
|r 2018-06-01
|w 2018-06-01
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|