|
|
|
|
LEADER |
01219nam a22002177a 4500 |
001 |
NCT_26374 |
008 |
180122b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
999 |
|
|
|c 1262
|d 1262
|
020 |
|
|
|c 87000
|
082 |
|
|
|2 23rd ed.
|a 382
|b Th108
|
100 |
1 |
|
|a Nguyễn Thị Thu Thảo
|e Chủ biên
|
245 |
1 |
0 |
|a Nghiệp vụ thanh toán quốc tế
|c Nguyễn Thị Thu Thảo (chủ biên)
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|b Tài chính
|c 2009
|
300 |
|
|
|a 247 tr.
|c 29cm
|
653 |
|
|
|a Tài chính - Ngân hàng
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 382_000000000000000_TH108
|7 0
|9 6381
|a 000001
|b 000001
|d 2018-01-22
|l 1
|o 382 Th108
|p MD.06316
|r 2019-03-15
|s 2019-03-08
|v 87000.00
|w 2018-01-22
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 382_000000000000000_TH108
|7 0
|9 6382
|a 000001
|b 000001
|d 2018-01-22
|o 382 Th108
|p MD.06317
|r 2018-01-22
|v 87000.00
|w 2018-01-22
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 382_000000000000000_TH108
|7 0
|9 6383
|a 000001
|b 000001
|d 2018-01-22
|o 382 Th108
|p MD.06318
|r 2018-02-28
|v 87000.00
|w 2018-01-22
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 382_000000000000000_TH108
|7 0
|9 6384
|a 000001
|b 000001
|d 2018-01-22
|o 382 Th108
|p MD.06319
|r 2018-01-22
|v 87000.00
|w 2018-01-22
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|