Tổng quan truyền thông quốc tế : Dành cho người làm công tác thông tin đối ngoại
Cuốn sách cung cấp những kiến thức cơ bản, gợi mở những ý tưởng mới về lý luận, thực tiễn cho các nhà nghiên cứu, các nhà báo, nhà hoạch định chính sách, cán bộ làm công tác truyền thông đối ngoại,... xây dựng hệ thống tiêu chí đán...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Thông tin và Truyền thông
2012
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02635aam a22002898a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_26479 | ||
008 | 160713s2016 ||||||viesd | ||
999 | |c 1268 |d 1268 | ||
020 | |a 9786048000516 |c 55000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 302.23 |b B312 |
100 | 1 | |a Lê Thanh Bình |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Tổng quan truyền thông quốc tế : |b Dành cho người làm công tác thông tin đối ngoại |c Lê Thanh Bình (Chủ biên) |
260 | |a H. |b Thông tin và Truyền thông |c 2012 | ||
300 | |a 257 tr. |c 21cm | ||
520 | 3 | |a Cuốn sách cung cấp những kiến thức cơ bản, gợi mở những ý tưởng mới về lý luận, thực tiễn cho các nhà nghiên cứu, các nhà báo, nhà hoạch định chính sách, cán bộ làm công tác truyền thông đối ngoại,... xây dựng hệ thống tiêu chí đánh giá hiệu quả, hiệu lực của TTQT đối với công chúng và xã hôi, xây dựng hệ thống tiệu chuẩn đối với nhà TTQT. | |
653 | |a Quan hệ công chúng (PR) | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 302_230000000000000_B312 |7 0 |9 10966 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-16 |o 302.23 B312 |p MD.08056 |r 2018-06-16 |v 55000.00 |w 2018-06-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 302_230000000000000_B312 |7 0 |9 10967 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-16 |o 302.23 B312 |p MD.08057 |r 2018-06-16 |v 55000.00 |w 2018-06-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 302_230000000000000_B312 |7 0 |9 10968 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-16 |o 302.23 B312 |p MD.08058 |r 2018-06-16 |v 55000.00 |w 2018-06-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 302_230000000000000_B312 |7 0 |9 11041 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-16 |l 1 |o 302.23 B312 |p MD.09193 |r 2020-06-23 |s 2020-06-10 |v 55000.00 |w 2018-06-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 302_230000000000000_B312 |7 0 |9 11042 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-16 |o 302.23 B312 |p MD.09194 |r 2018-06-16 |v 55000.00 |w 2018-06-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 302_230000000000000_B312 |7 0 |9 11057 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-16 |o 302.23 B312 |p MD.09190 |r 2018-06-16 |v 55000.00 |w 2018-06-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 302_230000000000000_B312 |7 0 |9 11058 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-16 |o 302.23 B312 |p MD.09191 |r 2018-06-16 |v 55000.00 |w 2018-06-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 302_230000000000000_B312 |7 0 |9 11059 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-16 |o 302.23 B312 |p MD.09192 |r 2018-06-16 |v 55000.00 |w 2018-06-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 302_230000000000000_B312 |7 0 |9 20992 |a 000001 |b 000001 |d 2021-03-12 |o 302.23 B312 |p MD.08055 |r 2021-03-12 |v 55000.00 |w 2021-03-12 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |