Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh lâm sàng : Sách dùng đào tạo cử nhân kỹ thuật Y học
Nội dung bao gồm 21 phần chính: Mẫu máu và cấy máu, Các mẫu mủ chất dịch và cấy mủ, Mẫu phân và cấy phân, Mẫu nước tiểu và cấy nước tiểu, Dịch não tủy, Mẫu quệt hầu - họng - và cấy mẫu quét hầu họng, v.v......
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Y học
2006
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02477nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_2648 | ||
008 | 171006b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 137 |d 137 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 616.0756 |b V121 |
100 | 1 | |a Phạm Hùng Vân | |
245 | |a Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh lâm sàng : |b Sách dùng đào tạo cử nhân kỹ thuật Y học |c Phạm Hùng Vân | ||
260 | |a H. |b Y học |c 2006 | ||
300 | |a 146tr. |c 27cm | ||
520 | 3 | |a Nội dung bao gồm 21 phần chính: Mẫu máu và cấy máu, Các mẫu mủ chất dịch và cấy mủ, Mẫu phân và cấy phân, Mẫu nước tiểu và cấy nước tiểu, Dịch não tủy, Mẫu quệt hầu - họng - và cấy mẫu quét hầu họng, v.v... | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_075600000000000_V121 |7 0 |9 669 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-09 |o 616.0756 V121 |p MD.00461 |r 2017-10-09 |v 40000.00 |w 2017-10-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_075600000000000_V121 |7 0 |9 670 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-09 |o 616.0756 V121 |p MD.00462 |r 2017-10-09 |v 40000.00 |w 2017-10-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_075600000000000_V121 |7 0 |9 671 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-09 |l 1 |o 616.0756 V121 |p MD.00463 |r 2021-01-19 |s 2021-01-12 |v 40000.00 |w 2017-10-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_075600000000000_V121 |7 0 |9 672 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-09 |l 2 |o 616.0756 V121 |p MD.00464 |r 2020-08-29 |s 2020-08-15 |v 40000.00 |w 2017-10-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_075600000000000_V121 |7 0 |9 673 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-09 |l 2 |o 616.0756 V121 |p MD.00465 |r 2021-04-14 |s 2021-04-03 |v 40000.00 |w 2017-10-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_075600000000000_V121 |7 0 |9 674 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-09 |l 1 |o 616.0756 V121 |p MD.00466 |r 2021-03-18 |s 2021-03-04 |v 40000.00 |w 2017-10-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_075600000000000_V121 |7 0 |9 675 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-09 |o 616.0756 V121 |p MD.00467 |r 2017-10-09 |v 40000.00 |w 2017-10-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_075600000000000_V121 |7 0 |9 676 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-09 |o 616.0756 V121 |p MD.00468 |r 2018-03-30 |v 40000.00 |w 2017-10-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_075600000000000_V121 |7 0 |9 677 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-09 |o 616.0756 V121 |p MD.00469 |r 2017-10-09 |v 40000.00 |w 2017-10-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_075600000000000_V121 |7 0 |9 678 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-09 |o 616.0756 V121 |p MD.00470 |r 2017-10-09 |v 40000.00 |w 2017-10-09 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |