Truyền thông giao lưu văn hoá với vấn đề bảo vệ lợi ích và an ninh văn hoá quốc gia : Sách chuyên khảo
Một số vấn đề lý luận về truyền thông giao lưu văn hoá, lợi ích và an ninh văn hoá quốc gia. Nghiên cứu kinh nghiệm một số quốc gia và đánh giá thực trạng này ở Việt Nam hiện nay và đưa ra phương hướng, giải pháp chủ yếu nhằm phát tri...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Thông tin và Truyền thông
2015
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02161aam a22002778a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_26565 | ||
008 | 111123s2011 ||||||viesd | ||
999 | |c 1273 |d 1273 | ||
020 | |a 9786048010461 |c 60000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 303.482 |b B312 |
100 | 1 | |a Lê Thanh Bình |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Truyền thông giao lưu văn hoá với vấn đề bảo vệ lợi ích và an ninh văn hoá quốc gia : |b Sách chuyên khảo |c Lê Thanh Bình, Vũ Trọng Lâm (chủ biên) ; Đoàn Văn Dũng |
260 | |a H. |b Thông tin và Truyền thông |c 2015 | ||
300 | |a 196tr. |b hình vẽ, bảng |c 21cm | ||
520 | 3 | |a Một số vấn đề lý luận về truyền thông giao lưu văn hoá, lợi ích và an ninh văn hoá quốc gia. Nghiên cứu kinh nghiệm một số quốc gia và đánh giá thực trạng này ở Việt Nam hiện nay và đưa ra phương hướng, giải pháp chủ yếu nhằm phát triển truyền thông giao lưu văn hoá gắn với bảo vệ lợi ích và an ninh văn hoá quốc gia | |
653 | |a Quan hệ công chúng (PR) | ||
655 | 7 | |a Giáo trình | |
700 | 1 | |a Vũ Trọng Lâm | |
700 | 1 | |a Đoàn Văn Dũng | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 303_482000000000000_B312 |7 0 |9 10626 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-15 |o 303.482 B312 |p MD.09411 |r 2018-06-15 |v 60000.00 |w 2018-06-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 303_482000000000000_B312 |7 0 |9 10627 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-15 |o 303.482 B312 |p MD.09412 |r 2018-06-15 |v 60000.00 |w 2018-06-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 303_482000000000000_B312 |7 0 |9 10628 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-15 |o 303.482 B312 |p MD.09413 |r 2018-06-15 |v 60000.00 |w 2018-06-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 303_482000000000000_B312 |7 0 |9 10629 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-15 |o 303.482 B312 |p MD.09414 |r 2018-06-15 |v 60000.00 |w 2018-06-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 303_482000000000000_B312 |7 0 |9 10630 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-15 |o 303.482 B312 |p MD.09415 |r 2018-06-15 |v 60000.00 |w 2018-06-15 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |