|
|
|
|
LEADER |
01401nam a22002657a 4500 |
001 |
NCT_26650 |
008 |
180222b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
999 |
|
|
|c 1277
|d 1277
|
020 |
|
|
|a 9786040091215
|c 50000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 621.80711
|b Th116
|
245 |
0 |
0 |
|a Dung sai và kỹ thuật đo
|c Vũ Toàn Thắng, [et al.]
|
260 |
|
|
|a H.
|b Giáo dục Việt Nam
|c 2016
|
300 |
|
|
|a 191 tr.
|b Biểu bảng
|c 27 cm
|
653 |
|
|
|a Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
700 |
1 |
|
|a Phạm Xuân Khải
|
700 |
1 |
|
|a Vũ Toàn Thắng
|
700 |
1 |
|
|a Tạ Thị Thúy Hương
|
700 |
1 |
|
|a Vũ Văn Duy
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn Anh Tuấn
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 621_807110000000000_TH116
|7 0
|9 6546
|a 000001
|b 000001
|d 2018-02-22
|o 621.80711 Th116
|p MD.09924
|r 2018-02-22
|v 50000.00
|w 2018-02-22
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 621_807110000000000_TH116
|7 0
|9 8492
|a 000001
|b 000001
|d 2018-05-23
|o 621.80711 Th116
|p MD.09926
|r 2018-05-23
|v 50000.00
|w 2018-05-23
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 621_807110000000000_TH116
|7 0
|9 8493
|a 000001
|b 000001
|d 2018-05-23
|l 3
|m 1
|o 621.80711 Th116
|p MD.09927
|r 2019-02-25
|s 2019-01-14
|v 50000.00
|w 2018-05-23
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 621_807110000000000_TH116
|7 0
|9 8494
|a 000001
|b 000001
|d 2018-05-23
|l 2
|o 621.80711 Th116
|p MD.09928
|r 2018-06-29
|s 2018-06-12
|v 50000.00
|w 2018-05-23
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|