Kỹ thuật chụp cộng hưởng từ
Nội dung tài liệu trình bày nguyên lý cơ bản của chụp cộng hưởng từ. Giới thiệu kỹ thuật chụp cộng hưởng từ, hình ảnh giải phẫu cộng hưởng từ bình thường và một số bệnh lý hay gặp về sọ não, xương khớp và cột sống, ổ bụng v...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Y học
2015
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02526nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_2671 | ||
008 | 171007b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 138 |d 138 | ||
020 | |a 9786046610793 |c 115000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 616.07548 |b Th455 |
100 | 1 | |a Phạm Minh Thông |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Kỹ thuật chụp cộng hưởng từ |c Phạm Minh Thông (chủ biên) |
260 | |a H. |b Y học |c 2015 | ||
300 | |a 151 tr. |b minh họa |c 27 cm | ||
520 | 3 | |a Nội dung tài liệu trình bày nguyên lý cơ bản của chụp cộng hưởng từ. Giới thiệu kỹ thuật chụp cộng hưởng từ, hình ảnh giải phẫu cộng hưởng từ bình thường và một số bệnh lý hay gặp về sọ não, xương khớp và cột sống, ổ bụng và tiểu khung | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_075480000000000_TH455 |7 0 |9 645 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-09 |o 616.07548 Th455 |p MD.00776 |r 2017-10-09 |v 115000.00 |w 2017-10-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_075480000000000_TH455 |7 0 |9 646 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-09 |o 616.07548 Th455 |p MD.00777 |r 2017-10-09 |v 115000.00 |w 2017-10-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_075480000000000_TH455 |7 0 |9 647 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-09 |o 616.07548 Th455 |p MD.00778 |r 2017-10-09 |v 115000.00 |w 2017-10-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_075480000000000_TH455 |7 0 |9 648 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-09 |o 616.07548 Th455 |p MD.00779 |r 2017-10-09 |v 115000.00 |w 2017-10-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_075480000000000_TH455 |7 0 |9 649 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-09 |o 616.07548 Th455 |p MD.00780 |r 2017-10-09 |v 115000.00 |w 2017-10-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_075480000000000_TH455 |7 0 |9 650 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-09 |o 616.07548 Th455 |p MD.00781 |r 2017-10-09 |v 115000.00 |w 2017-10-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_075480000000000_TH455 |7 0 |9 651 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-09 |o 616.07548 Th455 |p MD.00782 |r 2017-10-09 |v 115000.00 |w 2017-10-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_075480000000000_TH455 |7 0 |9 652 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-09 |o 616.07548 Th455 |p MD.00783 |r 2017-10-09 |v 115000.00 |w 2017-10-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_075480000000000_TH455 |7 0 |9 653 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-09 |o 616.07548 Th455 |p MD.00784 |r 2017-10-09 |v 115000.00 |w 2017-10-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_075480000000000_TH455 |7 0 |9 654 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-09 |o 616.07548 Th455 |p MD.00785 |r 2017-10-09 |v 115000.00 |w 2017-10-09 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |