|
|
|
|
LEADER |
01524nam a22002537a 4500 |
001 |
NCT_26841 |
008 |
180222b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
999 |
|
|
|c 1286
|d 1286
|
020 |
|
|
|c 32000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 621.902103
|b Gi106
|
100 |
1 |
|
|a Nguyễn Thi Phương Giang
|
245 |
1 |
0 |
|a Hướng dẫn thiết kế dụng cụ cắt kim loại
|c Nguyễn Thị Phương Giang, Trần Thế Lục, Lê Thanh Sơn
|
260 |
|
|
|a H.
|b Giáo dục Việt nam
|c 2011
|
300 |
|
|
|a 195 tr.
|b Biểu bảng
|c 24cm
|
653 |
|
|
|a Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
700 |
1 |
|
|a Trần Thế Lục
|
700 |
1 |
|
|a Lê Thanh Sơn
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 621_902103000000000_GI106
|7 0
|9 6554
|a 000001
|b 000001
|d 2018-02-22
|o 621.902103 Gi106
|p MD.10002
|r 2018-02-22
|v 32000.00
|w 2018-02-22
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 621_902103000000000_GI106
|7 0
|9 8564
|a 000001
|b 000001
|d 2018-05-23
|o 621.902103 Gi106
|p MD.10003
|r 2018-05-23
|v 32000.00
|w 2018-05-23
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 621_902103000000000_GI106
|7 0
|9 8565
|a 000001
|b 000001
|d 2018-05-23
|o 621.902103 Gi106
|p MD.10004
|r 2018-05-23
|v 32000.00
|w 2018-05-23
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 621_902103000000000_GI106
|7 0
|9 8566
|a 000001
|b 000001
|d 2018-05-23
|o 621.902103 Gi106
|p MD.10005
|r 2018-05-23
|v 32000.00
|w 2018-05-23
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 621_902103000000000_GI106
|7 0
|9 8567
|a 000001
|b 000001
|d 2018-05-23
|o 621.902103 Gi106
|p MD.10006
|r 2018-05-23
|v 32000.00
|w 2018-05-23
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|