|
|
|
|
LEADER |
01604nam a22002657a 4500 |
001 |
NCT_26883 |
008 |
180222b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
999 |
|
|
|c 1288
|d 1288
|
020 |
|
|
|c 36000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 516.6
|b C550/T.2
|
100 |
1 |
|
|a Nguyễn Quang Cự
|
245 |
1 |
0 |
|a Hình học họa hình
|n Tập 2
|p Hình chiếu phối cảnh, hình chiếu có số, bóng trên các hình chiếu
|c Nguyễn Quang Cự, Đoàn Như kim, Dương Tiến Thọ
|
250 |
|
|
|a Tái bản lần thứ 2
|
260 |
|
|
|a H.
|b Giáo dục Việt Nam
|c 2012
|
300 |
|
|
|a 159 tr.
|b Hình vẽ
|c 27cm
|
653 |
|
|
|a Khoa cơ bản
|
700 |
1 |
0 |
|a Đoàn Như Kim
|
700 |
1 |
0 |
|a Dương Tiến Thọ
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 516_600000000000000_C550_T_2
|7 0
|9 6556
|a 000001
|b 000001
|d 2018-02-22
|o 516.6 C550/T.2
|p MD.09819
|r 2018-02-22
|v 36000.00
|w 2018-02-22
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 516_600000000000000_C550_T_2
|7 0
|9 6557
|a 000001
|b 000001
|d 2018-02-22
|o 516.6 C550/T.2
|p MD.09820
|r 2018-02-22
|v 36000.00
|w 2018-02-22
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 516_600000000000000_C550_T_2
|7 0
|9 6558
|a 000001
|b 000001
|d 2018-02-22
|o 516.6 C550/T.2
|p MD.09821
|r 2018-02-22
|v 36000.00
|w 2018-02-22
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 516_600000000000000_C550_T_2
|7 0
|9 6559
|a 000001
|b 000001
|d 2018-02-22
|o 516.6 C550/T.2
|p MD.09822
|r 2018-02-22
|v 36000.00
|w 2018-02-22
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 516_600000000000000_C550_T_2
|7 0
|9 6560
|a 000001
|b 000001
|d 2018-02-22
|o 516.6 C550/T.2
|p MD.09823
|r 2018-02-22
|v 36000.00
|w 2018-02-22
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|