|
|
|
|
LEADER |
01501nam a22002417a 4500 |
001 |
NCT_26905 |
008 |
180222b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
999 |
|
|
|c 1289
|d 1289
|
020 |
|
|
|c 38500
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 516.6
|b D513/T.1
|
100 |
1 |
|
|a Nguyễn Mạnh Dũng
|e Chủ biên
|
245 |
1 |
0 |
|a Hình học họa hình
|n Tập 1
|p Hình chiếu phẳng góc, hình chiếu trục đo
|c Nguyễn Mạnh Dũng( chủ biên), Nguyễn Văn Điểm
|
260 |
|
|
|a H.
|b Giáo dục Việt Nam
|c 2009
|
300 |
|
|
|a 215 tr.
|b Hình vẽ
|c 27cm
|
653 |
|
|
|a Khoa cơ bản
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn Văn Điểm
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 516_600000000000000_D513_T_1
|7 0
|9 6561
|a 000001
|b 000001
|d 2018-02-22
|o 516.6 D513/T.1
|p MD.09899
|r 2018-02-22
|v 38500.00
|w 2018-02-22
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 516_600000000000000_D513_T_1
|7 0
|9 6562
|a 000001
|b 000001
|d 2018-02-22
|o 516.6 D513/T.1
|p MD.09900
|r 2018-02-22
|v 38500.00
|w 2018-02-22
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 516_600000000000000_D513_T_1
|7 0
|9 6563
|a 000001
|b 000001
|d 2018-02-22
|o 516.6 D513/T.1
|p MD.09901
|r 2018-02-22
|v 38500.00
|w 2018-02-22
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 516_600000000000000_D513_T_1
|7 0
|9 6564
|a 000001
|b 000001
|d 2018-02-22
|o 516.6 D513/T.1
|p MD.09902
|r 2018-02-22
|v 38500.00
|w 2018-02-22
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 516_600000000000000_D513_T_1
|7 0
|9 6565
|a 000001
|b 000001
|d 2018-02-22
|o 516.6 D513/T.1
|p MD.09903
|r 2018-02-22
|v 38500.00
|w 2018-02-22
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|