|
|
|
|
LEADER |
01529nam a22002657a 4500 |
001 |
NCT_27007 |
008 |
180222b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
999 |
|
|
|c 1294
|d 1294
|
020 |
|
|
|c 49000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 621.8
|b T561/T.2
|
100 |
1 |
|
|a Đinh Gia Tường
|
245 |
1 |
0 |
|a Nguyên lý máy
|n Tập 2
|c Đinh Gia Tường, Phan Văn Đồng, Tạ Khánh Lâm
|
250 |
|
|
|a Tái bản lần thứ 5
|
260 |
|
|
|a H.
|b Giáo dục
|c 2009
|
300 |
|
|
|a 335 tr.
|c 27cm
|
653 |
|
|
|a Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
700 |
1 |
|
|a Phan Văn Đồng
|
700 |
1 |
|
|a Tạ Khánh Lâm
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 621_800000000000000_T561_T_2
|7 0
|9 6580
|a 000001
|b 000001
|d 2018-02-22
|o 621.8 T561/T.2
|p MD.09939
|r 2018-02-22
|v 49000.00
|w 2018-02-22
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 621_800000000000000_T561_T_2
|7 0
|9 8310
|a 000001
|b 000001
|d 2018-05-22
|o 621.8 T561/T.2
|p MD.09940
|r 2018-05-22
|v 49000.00
|w 2018-05-22
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 621_800000000000000_T561_T_2
|7 0
|9 8311
|a 000001
|b 000001
|d 2018-05-22
|l 1
|o 621.8 T561/T.2
|p MD.09941
|r 2019-03-11
|s 2019-02-27
|v 49000.00
|w 2018-05-22
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 621_800000000000000_T561_T_2
|7 0
|9 8312
|a 000001
|b 000001
|d 2018-05-22
|l 1
|o 621.8 T561/T.2
|p MD.09942
|r 2020-01-15
|s 2019-02-26
|v 49000.00
|w 2018-05-22
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 621_800000000000000_T561_T_2
|7 0
|9 8313
|a 000001
|b 000001
|d 2018-05-22
|l 2
|o 621.8 T561/T.2
|p MD.09943
|r 2020-03-07
|s 2020-01-10
|v 49000.00
|w 2018-05-22
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|