Xét nghiệm cơ bản và atlas ký sinh trùng

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả khác: Phan Anh Tuấn
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: Thành Phố Hồ Chí Minh Nxb. Đại học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh 2016
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02272nam a22002657a 4500
001 NCT_2719
008 171007b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
999 |c 140  |d 140 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 616.0756   |b X207 
245 0 0 |a Xét nghiệm cơ bản và atlas ký sinh trùng   |c Phan Anh Tuấn ... [et al.] 
260 |a Thành Phố Hồ Chí Minh  |b Nxb. Đại học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh  |c 2016 
300 |a 78 tr.   |b minh họa   |c 20 cm 
700 1 |a Phan Anh Tuấn 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_075600000000000_X207  |7 0  |9 758  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-10  |o 616.0756 X207  |p MD.00423  |r 2017-10-10  |v 40000.00  |w 2017-10-10  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_075600000000000_X207  |7 0  |9 759  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-10  |l 4  |m 2  |o 616.0756 X207  |p MD.00424  |r 2018-11-23  |s 2018-11-08  |v 40000.00  |w 2017-10-10  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_075600000000000_X207  |7 0  |9 760  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-10  |l 5  |o 616.0756 X207  |p MD.00425  |r 2020-08-29  |s 2020-08-15  |v 40000.00  |w 2017-10-10  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_075600000000000_X207  |7 0  |9 761  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-10  |l 2  |m 1  |o 616.0756 X207  |p MD.00426  |r 2018-09-27  |s 2018-09-06  |v 40000.00  |w 2017-10-10  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_075600000000000_X207  |7 0  |9 762  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-10  |l 6  |m 1  |o 616.0756 X207  |p MD.00427  |r 2018-11-15  |s 2018-11-05  |v 40000.00  |w 2017-10-10  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_075600000000000_X207  |7 0  |9 763  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-10  |l 3  |m 1  |o 616.0756 X207  |p MD.00428  |r 2018-10-11  |s 2018-10-01  |v 40000.00  |w 2017-10-10  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_075600000000000_X207  |7 0  |9 764  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-10  |l 3  |m 1  |o 616.0756 X207  |p MD.00443  |r 2019-04-22  |s 2019-04-09  |v 40000.00  |w 2017-10-10  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_075600000000000_X207  |7 0  |9 765  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-10  |l 6  |o 616.0756 X207  |p MD.00430  |r 2021-03-23  |s 2021-03-15  |v 40000.00  |w 2017-10-10  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_075600000000000_X207  |7 0  |9 766  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-10  |l 4  |o 616.0756 X207  |p MD.00431  |r 2018-10-11  |s 2018-10-01  |v 40000.00  |w 2017-10-10  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_075600000000000_X207  |7 0  |9 767  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-10  |l 1  |o 616.0756 X207  |p MD.00432  |r 2018-03-06  |s 2017-11-14  |v 40000.00  |w 2017-10-10  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ