Giáo trình cơ sở thiết kế máy
Nội dung bao gồm 20 chương : quá trình và nội dung thiết kế máy, các chỉ tiêu thiết kế, truyền động cơ khí trong máy, bộ truyền đai, bộ truyền xích, bộ truyền bánh răng, bộ truyền trục vít, bộ truyền vít me-đai ốc, bộ truyền bánh ma sát...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp Hồ Chí Minh
Đại học Quốc gia tp Hồ Chí Minh
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02960nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_27287 | ||
008 | 180223b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 1307 |d 1307 | ||
020 | |a 9786047333226 |c 95000 | ||
082 | |2 23rd ed. |a 621.8 |b L451 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn Hữu Lộc | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình cơ sở thiết kế máy |c Nguyễn Hữu Lộc |
260 | |a Tp Hồ Chí Minh |b Đại học Quốc gia tp Hồ Chí Minh | ||
300 | |a 776 tr. |b Minh họa |c 24cm | ||
520 | |a Nội dung bao gồm 20 chương : quá trình và nội dung thiết kế máy, các chỉ tiêu thiết kế, truyền động cơ khí trong máy, bộ truyền đai, bộ truyền xích, bộ truyền bánh răng, bộ truyền trục vít, bộ truyền vít me-đai ốc, bộ truyền bánh ma sát và bộ biến tốc, trục, ổ lăn, ổ trượt, bôi trơn và hệ thống bôi trơn làm mát khớp nối, lò xo, ghép bằng then và then hoa, ghép bằng ren, ghép bằng độ dôi, ghép bằng đinh tán, ghép bằng hàn | ||
653 | |a Công nghệ kỹ thuật ô tô | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_800000000000000_L451 |7 0 |9 6632 |a 000001 |b 000001 |d 2018-02-23 |o 621.8 L451 |p MD.10064 |r 2018-02-23 |v 95000.00 |w 2018-02-23 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_800000000000000_L451 |7 0 |9 8314 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-22 |l 2 |o 621.8 L451 |p MD.10637 |r 2020-07-23 |s 2020-07-09 |v 95000.00 |w 2018-05-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_800000000000000_L451 |7 0 |9 8315 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-22 |l 4 |o 621.8 L451 |p MD.10638 |r 2020-07-28 |s 2020-07-21 |v 95000.00 |w 2018-05-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_800000000000000_L451 |7 0 |9 8316 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-22 |l 2 |o 621.8 L451 |p MD.10639 |q 2020-08-04 |r 2020-07-21 |s 2020-07-21 |v 95000.00 |w 2018-05-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_800000000000000_L451 |7 0 |9 8317 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-22 |l 3 |o 621.8 L451 |p MD.10640 |r 2020-07-21 |s 2020-07-13 |v 95000.00 |w 2018-05-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_800000000000000_L451 |7 0 |9 8318 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-22 |o 621.8 L451 |p MD.10641 |r 2018-05-22 |v 95000.00 |w 2018-05-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_800000000000000_L451 |7 0 |9 8319 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-22 |l 4 |m 1 |o 621.8 L451 |p MD.10060 |r 2020-07-28 |s 2020-07-21 |v 95000.00 |w 2018-05-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_800000000000000_L451 |7 0 |9 8320 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-22 |l 2 |m 1 |o 621.8 L451 |p MD.10061 |r 2020-07-21 |s 2020-07-02 |v 95000.00 |w 2018-05-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_800000000000000_L451 |7 0 |9 8321 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-22 |l 3 |o 621.8 L451 |p MD.10062 |r 2020-07-29 |s 2020-07-21 |v 95000.00 |w 2018-05-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_800000000000000_L451 |7 0 |9 8322 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-22 |l 2 |o 621.8 L451 |p MD.10063 |r 2020-07-29 |s 2020-07-21 |v 95000.00 |w 2018-05-22 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |