|
|
|
|
LEADER |
01390nam a22002297a 4500 |
001 |
NCT_27813 |
008 |
180224b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
999 |
|
|
|c 1332
|d 1332
|
020 |
|
|
|a 9786047338672
|c 42000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 620.110711
|b Ph450
|
100 |
1 |
|
|a Nguyễn Đình Phổ
|
245 |
1 |
0 |
|a Vật liệu học
|c Nguyễn Đình Phổ
|
260 |
|
|
|a Tp Hồ Chí Minh
|b Đại học Quốc gia tp Hồ Chí Minh
|c 2016
|
300 |
|
|
|a 290 tr.
|c 24cm
|
653 |
|
|
|a Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 620_110711000000000_PH450
|7 0
|9 6658
|a 000001
|b 000001
|d 2018-02-24
|o 620.110711 Ph450
|p MD.10056
|r 2018-02-24
|v 42000.00
|w 2018-02-24
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 620_110711000000000_PH450
|7 0
|9 8279
|a 000001
|b 000001
|d 2018-05-22
|o 620.110711 Ph450
|p MD.10052
|r 2018-05-22
|v 42000.00
|w 2018-05-22
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 620_110711000000000_PH450
|7 0
|9 8280
|a 000001
|b 000001
|d 2018-05-22
|o 620.110711 Ph450
|p MD.10053
|r 2018-05-22
|v 42000.00
|w 2018-05-22
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 620_110711000000000_PH450
|7 0
|9 8281
|a 000001
|b 000001
|d 2018-05-22
|o 620.110711 Ph450
|p MD.10054
|r 2018-05-22
|v 42000.00
|w 2018-05-22
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 620_110711000000000_PH450
|7 0
|9 8282
|a 000001
|b 000001
|d 2018-05-22
|o 620.110711 Ph450
|p MD.10055
|r 2018-05-22
|v 42000.00
|w 2018-05-22
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|