|
|
|
|
LEADER |
01452nam a22002417a 4500 |
001 |
NCT_27851 |
008 |
180224b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
999 |
|
|
|c 1334
|d 1334
|
020 |
|
|
|c 97000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 621.865
|b Th107
|
100 |
1 |
|
|a Trương Quốc Thành
|
245 |
1 |
0 |
|a Máy nâng và cơ giới hóa công tác lắp ghép
|c Trương Quốc Thành
|
260 |
|
|
|a H.
|b Xây Dựng
|
300 |
|
|
|a 272 tr.
|b Minh họa
|c 27cm
|
500 |
|
|
|a Đàu trang bìa ghi: trường Đại học Xây Dựng Hà Nội
|
653 |
|
|
|a Công nghệ lỹ thuật ô tô
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 621_865000000000000_TH107
|7 0
|9 6660
|a 000001
|b 000001
|d 2018-02-24
|o 621.865 Th107
|p MD.09829
|r 2018-02-24
|v 97000.00
|w 2018-02-24
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 621_865000000000000_TH107
|7 0
|9 8556
|a 000001
|b 000001
|d 2018-05-23
|o 621.865 Th107
|p MD.09831
|r 2018-05-23
|v 97000.00
|w 2018-05-23
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 621_865000000000000_TH107
|7 0
|9 8557
|a 000001
|b 000001
|d 2018-05-23
|o 621.865 Th107
|p MD.09832
|r 2018-05-23
|v 97000.00
|w 2018-05-23
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 621_865000000000000_TH107
|7 0
|9 8558
|a 000001
|b 000001
|d 2018-05-23
|o 621.865 Th107
|p MD.09833
|r 2018-05-23
|v 97000.00
|w 2018-05-23
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 621_865000000000000_TH107
|7 0
|9 8559
|a 000001
|b 000001
|d 2018-05-23
|o 621.865 Th107
|p MD.09830
|r 2018-05-23
|v 97000.00
|w 2018-05-23
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|