|
|
|
|
LEADER |
01577nam a22002657a 4500 |
001 |
NCT_27871 |
008 |
180224b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
999 |
|
|
|c 1335
|d 1335
|
020 |
|
|
|c 95000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 620.0042028
|b Tr300
|
100 |
1 |
|
|a Trương Minh Trí
|
245 |
1 |
0 |
|a Tự học autodesk inventor bằng hình ảnh
|c Trương Minh Trí, Phạm Quang Huy, Đặng Phi Long
|
260 |
|
|
|a Tp Hồ Chí Minh
|b Từ điển Bách Khoa
|c 2014
|
300 |
|
|
|a 382 tr.
|b Minh họa
|c 24cm
|
490 |
|
|
|a Thế giới cad - cam
|
653 |
|
|
|a Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
700 |
1 |
|
|a Phạm Quang Huy
|
700 |
1 |
|
|a Đặng Phi Long
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 620_004202800000000_TR300
|7 0
|9 6661
|a 000001
|b 000001
|d 2018-02-24
|o 620.0042028 Tr300
|p MD.09961
|r 2018-02-24
|v 95000.00
|w 2018-02-24
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 620_004202800000000_TR300
|7 0
|9 8283
|a 000001
|b 000001
|d 2018-05-22
|l 1
|o 620.0042028 Tr300
|p MD.09958
|r 2019-06-17
|s 2019-05-31
|v 95000.00
|w 2018-05-22
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 620_004202800000000_TR300
|7 0
|9 8284
|a 000001
|b 000001
|d 2018-05-22
|o 620.0042028 Tr300
|p MD.09959
|r 2019-05-31
|v 95000.00
|w 2018-05-22
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 620_004202800000000_TR300
|7 0
|9 8285
|a 000001
|b 000001
|d 2018-05-22
|l 1
|m 1
|o 620.0042028 Tr300
|p MD.09960
|r 2020-09-07
|s 2020-08-18
|v 95000.00
|w 2018-05-22
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 620_004202800000000_TR300
|7 0
|9 8286
|a 000001
|b 000001
|d 2018-05-22
|o 620.0042028 Tr300
|p MD.09962
|r 2018-05-22
|v 95000.00
|w 2018-05-22
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|