|
|
|
|
LEADER |
01479nam a22002297a 4500 |
001 |
NCT_27945 |
008 |
180224b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
999 |
|
|
|c 1339
|d 1339
|
020 |
|
|
|c 30000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 629.287
|b Tr103
|
100 |
1 |
|
|a Nguyễn Khắc Trai
|
245 |
1 |
0 |
|a Kỹ thuật chẩn đoán ô tô
|b Khái niệm chung. Phương pháp chẩn đoán. Xác định trạng thái kỹ thuật
|c Nguyễn Khắc Trai
|
260 |
|
|
|a H.
|b Giao thông vận tải
|
300 |
|
|
|a 332 tr.
|c 27cm
|
653 |
|
|
|a Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 629_287000000000000_TR103
|7 0
|9 6665
|a 000001
|b 000001
|d 2018-02-24
|o 629.287 Tr103
|p MD.10093
|r 2018-02-24
|v 30000.00
|w 2018-02-24
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 629_287000000000000_TR103
|7 0
|9 6679
|a 000001
|b 000001
|d 2018-02-24
|l 5
|m 1
|o 629.287 Tr103
|p MD.10094
|r 2021-05-08
|s 2021-05-06
|v 30000.00
|w 2018-02-24
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 629_287000000000000_TR103
|7 0
|9 6680
|a 000001
|b 000001
|d 2018-02-24
|l 1
|o 629.287 Tr103
|p MD.10095
|r 2021-03-04
|s 2021-02-23
|v 30000.00
|w 2018-02-24
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 629_287000000000000_TR103
|7 0
|9 6681
|a 000001
|b 000001
|d 2018-02-24
|l 2
|o 629.287 Tr103
|p MD.10087
|r 2020-06-03
|s 2020-05-23
|v 30000.00
|w 2018-02-24
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 629_287000000000000_TR103
|7 0
|9 6682
|a 000001
|b 000001
|d 2018-02-24
|o 629.287 Tr103
|p MD.10092
|r 2018-02-24
|v 30000.00
|w 2018-02-24
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|